So sánh iPhone 16 và iPhone 15: Có gì khác biệt? Mua Series nào?

29/11/2024 225761

Mục lục

    Nhìn chung khi so sánh iPhone 16 và iPhone 15, iPhone 16 Pro và 16 Pro Max có kích thước màn hình lớn hơn 0.2 inch, viền mỏng nhất, bổ sung thêm điều khiển camera,...Không những thế, dòng iPhone 16 còn nhiều điểm cải tiến ưu việt từ cấu hình cho đến tính năng. Cùng 24hStore so sánh 2 thế hệ iPhone mới nhất từ nhà Táo để xem iPhone 16 Series có thật sự đáng mua hơn iPhone 15 Series hay không nhé?

    1. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về thiết kế 

    Về mặt thiết kế iPhone 16 Series không có thay đổi đáng kể so với iPhone 15. Thiết kế vẫn là các góc bo tròn trên một hình chữ nhật hoàn hảo, được làm từ nhôm với mặt sau bằng kính pha màu cho phiên bản tiêu chuẩn và Plus, titan với mặt sau là kính nhám cho phiên bản Pro và Pro Max.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về thiết kế 

    Điểm nổi bật nhất trong thiết kế chính là tất cả các mẫu iPhone 16 có viền mỏng hơn đáng kể so với phiên bản iPhone 15, đánh dấu thế hệ iPhone mỏng nhất của Apple. Viền siêu mỏng không chỉ tạo hiệu ứng màn hình tràn viền ấn tượng mà còn mở rộng diện tích hiển thị và cải thiện trải nghiệm thị giác. Thiết kế này cũng nâng cao tính thẩm mỹ và sự sang trọng của thiết bị, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và sử dụng bằng một tay, mang lại sự thoải mái và tiện lợi.

    Cùng với đó, điểm dễ dàng nhận biết nhất chính là việc Apple đổi thiết kế hệ thống camera kép từ cách đặt chéo trên iPhone 15 chuyển sang đặt dọc trên iPhone 16. Khu vực gờ camera còn tạo điểm nhấn về màu sắc khi được làm đậm màu hơn so với thế hệ tiền nhiệm.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về thiết kế 

    Không chỉ vậy, iPhone 16 bổ sung tính năng điều khiển camera mới trên toàn Series. Ngoài nút tác vụ đã xuất hiện trên dòng iPhone 15 trước đó, điều khiển camera giúp người dùng truy cập nhanh chóng hơn và tạo trải nghiệm quay chụp hoàn mỹ hơn so với dòng trước đây.

    Xem thêm: iPhone 16 có gì mới? Có những nâng cấp nổi bật nào?

    2. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về màu sắc 

    Nếu bạn chuộng tông màu đậm và cá tính, bộ đôi iPhone 16 tiêu chuẩniPhone 16 Plus sẽ phù hợp với bạn hơn với các màu mới gồm Xanh Lưu Ly, Xanh Mòng Két và Trắng. Gam màu của iPhone 15 và iPhone 15 Plus có phần nhẹ nhàng hơn gồm có Vàng, Xanh Lá, Xanh Dương. Song, cả 2 phiên bản đều có màu Hồng và Đen nhưng với sắc thái đậm nhạt khác nhau tùy dòng.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về màu sắc 

    Với thế hệ Pro và Pro Max, nhóm màu Titan Tự Nhiên, Titan Đen, Titan Trắng vẫn được giữ nguyên. Trong khi màu Titan Xanh đặc trưng của iPhone 15 Pro và Pro Max được chuyển sang màu Titan Sa mạc trên phân khúc cao cấp của nhà Táo là iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max. Đây là màu sắc hoàn toàn mới, nhẹ nhàng, tinh tế thích hợp cho các iFan theo đuổi sự thanh lịch và sang trọng. 

    Xem thêm: iPhone 16 có mấy màu? Màu nào đẹp nhất? Nên mua màu nào?

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về màu sắc titan sa mạc

    3. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về kích thước màn hình

    iPhone tiêu chuẩn và Plus đều tương đồng về kích thước màn hình là 6.1 inch và chung kích thước tổng thể 147.6 x 71.6 x 7.80 mm. iPhone 16 nhẹ hơn iPhone 15 vỏn vẹn 1 gram khi so trọng lượng 170 gram trên iPhone 16 với 171 gram trên iPhone 15.

    Trong khi đó, iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max lại sở hữu kích thước màn hình lớn chưa từng xuất hiện trên các dòng iPhone nhà Táo, hơn đến 0.2 inch. Cụ thể, kích thước màn hình từ 6.7 inch ở dòng iPhone 15 Pro, nâng cấp thành 6.9 inch. Màn hình lớn hơn giúp tăng trải nghiệm chơi game, xem phim và dễ dàng tương tác hơn nhờ độ rộng của màn hình hiển thị.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro Max: Siêu phẩm nào ĐÁNG TIỀN hơn?

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về kích thước màn hình

    4. So sánh iPhone 15 và iPhone 16 về hiệu năng

    iPhone 16 đánh dấu bước nhảy vọt về hiệu năng hơn hẳn iPhone 15, đây cũng là điểm khác biệt nhiều nhất giữa 2 dòng, bao gồm chip A18, , chơi các trò chơi AAA.

    4.1. iPhone 16 với thế hệ chip A18 mới trên toàn Series

    Đầu tiên, chip A18 được trang bị trên iPhone 16 tiêu chuẩn và Plus, và trên bộ đôi Pro sở hữu chip A18 Pro. Phần cứng được cải tiến thành chip A18 mới theo chuẩn quy trình 3nm trên toàn Series, tương tự chip A17 Pro của iPhone 15. Dù vậy, vì iPhone 16 được sản xuất trên tiến trình thế hệ thứ 2, nên chipset thế hệ mới này tinh vi và tối ưu hơn.

    Tiếp đến, thông số kỹ thuật của cả 2 dòng tương đồng, cụ thể:

    • CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng cao và 4 lõi tiết kiệm điện.
    • GPU 5 lõi với bản tiêu chuẩn và Plus, 6 lõi với 2 dòng Pro.
    • Neural Engine 16 lõi.

    iPhone 16 với thế hệ chip A18 mới trên toàn Series

    Tuy nhiên, xét về khả năng xử lý, thế hệ chip A18 mới vượt trội hơn hẳn:

    • CPU của iPhone 16 nhanh hơn tận 30% và tiết kiệm năng lượng hơn 30% so với A16 Bionic của iPhone 15. Khi so với A17 Pro, CPU của A18 cũng mạnh hơn 20% và nhanh hơn 15%.
    • Hiệu suất GPU 5 lõi trên A18 nhanh hơn 40% và tiết kiệm điện hơn 35% so với chip A16 Bionic. Đồng thời, GPU 6 lõi của A18 Pro cũng tiết kiệm pin hơn 20% hơn và hiệu suất nhanh hơn 30% chip A17 Pro trên iPhone 15 dòng Pro.
    • Neural Engine trên chip Apple A18 hỗ trợ khả năng xử lý máy học nhanh hơn gấp 2 lần và băng thông bộ nhớ của hệ thống trí tuệ nhân tạo Apple Intelligence trên A18 chạy nhanh hơn A16 Bionic và A17 Pro 17%. NPU của A18 còn có khả năng tính toán tuyệt vời, thực hiện được 35 nghìn tỷ phép tính/giây. Ngoài ra, Neural Engine của chip A18 xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo và dữ liệu nhanh chóng, mượt mà hơn iPhone 15 đến 40%.
    • A18 Pro tích hợp công nghệ màn hình luôn bật và ProMotion, mang lại trải nghiệm hiển thị xuất sắc trên iPhone, đồng thời cung cấp tốc độ USB 3 nhanh hơn và hỗ trợ quay video ProRes.

    Nhìn chung, vi xử lý trên iPhone 16 và iPhone 15 có nhiều điểm giống nhau. Tuy nhiên, khả năng xử lý máy học và tiết kiệm năng lượng của thế hệ chip thuộc dòng iPhone 15 không thể so sánh với chip A18. Với những cải tiến này, chip A18 trở thành con chip di động tiên tiến và hiện đại nhất trên thị trường.

    iPhone 16 pro max với thế hệ chip A18 Pro mới

    4.2. iPhone 16 Series trang bị hiện đại

    Chẳng những thế, iPhone 16 Series nâng cấp lên trong khi iPhone 15 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6 và 6E, giúp các thiết bị kết nối Wi-Fi nhanh và ổn định hơn. Chia sẻ dữ liệu với độ trễ thấp trên các băng tần 2,4GHz, 5GHz và 6GHz. Nâng cấp này cho phép các iFan dùng iPhone 16 xem video, chơi game, lướt web ổn định và mượt mà hơn.

    4.3. iPhone 16 hỗ trợ trải nghiệm trò chơi AAA

    Đồng thời, nhờ công nghệ Ray-tracing, iPhone 16 sẽ cho phép bạn chơi mượt mà các trò chơi AAA như Resident Evil 7 Biohazard, Death Stranding,...những tựa game trước đây chỉ có trên dòng iPhone 15 Pro. Ngoài ra, game Honor of Kings: World cũng sắp xuất hiện trên iPhone 16.

    Chế độ Trò Chơi trong iOS 18 mang lại tốc độ khung hình ổn định hơn, đồ họa tuyệt đẹp, kết hợp với khả năng tiết kiệm năng lượng của chip A18 và không gian bên trong được tái cải tiến, giúp duy trì hiệu năng tốt hơn 30% khi chơi game.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 Plus và iPhone 15 Plus: Có nâng cấp gì mới?

    5. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về camera

    Nâng cấp camera luôn là một điểm nhấn quan trọng trong mỗi dòng iPhone mới của Apple. Dưới đây là những cải tiến nổi bật trên iPhone 16 Series, giúp mang lại trải nghiệm nhiếp ảnh di động ấn tượng hơn bao giờ hết. 

    5.1. Camera góc siêu rộng nâng cấp thành 48 megapixel, tự động lấy nét nhờ cảm biến quad-pixel

    Về thông số kỹ thuật, iPhone 16 vẫn được trang bị camera chính 48 megapixel. Hệ thống xử lý hình ảnh của camera này có khả năng kết hợp ảnh 48MP và 12MP, cân bằng ánh sáng và chi tiết để tạo ra ảnh 24MP. 

    Camera góc siêu rộng (Ultra Wide) nâng cấp từ 12 megapixel lên 48 megapixel, khẩu độ f/1.6 trên iPhone 16 tiêu chuẩn và Plus, khẩu độ f/1.78 với đôi iPhone Pro. Cảm biến quad-pixel hỗ trợ tự động lấy nét khi chụp ảnh góc rộng, nên dòng iPhone 16 đem đến khả năng chụp hình liên tục với chất lượng ảnh chân thực, sắc nét trong điều kiện không căn chỉnh.

    Apple đã cải tiến tính năng Photographic Styles, cho phép người dùng điều chỉnh màu sắc và đổ bóng theo thời gian thực. Tính năng này tạo ra các phong cách ảnh cá nhân hóa cao hơn, bao gồm các tông màu đen trắng hoặc tông màu tự nhiên mới một cách chuyên sâu cho tất cả hình ảnh. Trên cả iPhone 15 và iPhone 16 đều hỗ trợ Photographic Styles, Photonic Engine, và Deep Fusion. Riêng tính năng chụp ảnh macro, trước đây chỉ có trên các mẫu Pro, giờ đã xuất hiện trên iPhone 16.

    Như đã đề cập về thiết kế, sự xuất hiện của chức năng điều khiển camera bằng thao tác vật lý giúp việc quay chụp trên iPhone 16 trở nên tuyệt vời và linh hoạt hơn. Chỉ cần trượt ngón tay trên các công cụ điều khiển camera, bạn có thể chụp ảnh hoặc quay video bộc lộ khả năng sáng tạo của bản thân.

    Điểm khác biệt quan trọng là iPhone 16 được tích hợp hệ thống trí tuệ nhân tạo Apple Intelligence giúp cải thiện chất lượng quay phim và chụp ảnh, bao gồm cả khả năng xử lý âm thanh thông minh để giảm tiếng ồn từ gió. 

    Nhờ Apple Vision Pro hỗ trợ khả năng chụp ảnh và quay video không gian trên dòng Pro của iPhone 16, mang đến cho bạn khả năng hồi tưởng lại kỷ niệm với độ sâu đa chiều.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về camera

    5.2. Camera Telephoto 5x mạnh mẽ

    Camera Telephoto 5x zoom xa ấn tượng nay có trên cả hai mẫu iPhone 16 bản Pro, tiêu cự 120mm giúp người dùng dễ dàng nắm bắt các hành động từ xa hơn, bất kể chọn mẫu nào.

    iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max đều vượt trội so với dòng iPhone 15 Pro, vốn chỉ giới hạn ở zoom quang 3x, tương đương với iPhone 14 Pro và Pro Max.

    Nhờ trang bị ống kính Tetraprism, iPhone 16 cho phép người dùng phóng to các đối tượng từ xa mà vẫn đảm bảo độ sắc nét và chi tiết ảnh cao, đặc biệt hữu ích khi chụp phong cảnh hoặc các vật thể ở xa.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về camera

    5.3. Hỗ trợ quay video 4K ở tốc độ 120 fps

    Hệ thống camera tiên tiến của iPhone 16 được thiết kế hoàn hảo để quay video chất lượng cao ở độ phân giải 4K120 với định dạng Dolby Vision, dễ dàng lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ nhờ tính năng điều khiển camera. Bên cạnh đó, iPhone 16 vẫn hỗ trợ quay video 4K ở 60 fps, giống như iPhone 15.

    Với cụm Camera Fusion 48 megapixel trên 2 dòng iPhone 16 Pro, bạn có thể quay video ở chế độ HDR đầy đủ với tốc độ 4K120fps, tạo ra những cảnh quay điện ảnh mãn nhãn. Bạn có thể linh hoạt điều chỉnh và phát lại video ở các mức 120, 60, 30, và 24 fps, phù hợp với mọi phong cách quay từ thường đến slow-motion. Thêm vào đó, hệ thống xử lý âm thanh thông minh và tính năng giảm tiếng ồn từ gió đảm bảo mang đến những đoạn video sắc nét và sống động hơn trên iPhone 16.

    Với những điểm nâng cấp về camera của iPhone 16, các iFan đam mê nhiếp ảnh di động chắc chắn sẽ tạo nên những bức ảnh và thước phim sống động, mãn nhãn hơn.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro Max và Samsung S24 Ultra: Máy nào “XỊN” hơn?

    6. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về thời lượng pin

    Về dung lượng pin, iPhone 16 được trang bị viên pin lớn hơn, và theo Apple, đây là "một sự nâng cấp đáng kể". Khi kết hợp với chip A18 và công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến, thời lượng pin của iPhone 16 được cải thiện rõ rệt so với iPhone 15.

    Dù sự chênh lệch về thời lượng pin giữa iPhone 16 và iPhone 15 không quá lớn, nhưng iPhone 16 có ưu thế nhờ chip A18. Cụ thể, so sánh 2 dòng tiêu chuẩn, iPhone 16 cho phép xem video và video trực tuyến hơn 2 giờ so với iPhone 15. Ở phiên bản Pro Max, thời lượng xem video trên iPhone 16 Pro Max nhiều hơn 4 tiếng, và thời lượng nghe nhạc lên đến 105 giờ, trong khi iPhone 15 Pro Max chỉ đạt 95 giờ.

    Cả iPhone 16 và iPhone 15 đều được trang bị cổng sạc và hỗ trợ sạc không dây theo các chuẩn Qi, Qi2 và MagSafe. Tuy nhiên, iPhone 16 vượt trội hơn với khả năng sạc nhanh qua MagSafe, đạt công suất tối đa 25W khi kết hợp với bộ nguồn 30W, trong khi iPhone 15 chỉ hỗ trợ sạc MagSafe với công suất 15W.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 về thời lượng pin

    7. Bảng so sánh iPhone 16 và iPhone 15 chi tiết 

    Dưới đây là bảng so sánh các thông số iPhone 16 tiêu chuẩn và iPhone 16 Plus với phiên bản tiền nhiệm.

    Thông số

    iPhone 16

    iPhone 15 

    iPhone 16 Plus

    iPhone 15 Plus

    Kích thước màn hình

    6.1 inch

    6.1 inch

    6.7 inch

    6.7 inch

    Kích thước

    147.6 x 71.6 x 7.8 mm

    147.6 x 71.6 x 7.8 mm

    160.9 x 77.8 x 7.8 mm

    160.9 x 77.8 x 7.8 mm

    Trọng lượng

    170 gram

    171 gram

    199 gram

    201 gram

    Khung viền

    Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu

    Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu

    Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu

    Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu

    Công nghệ màn hình

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Độ phân giải

    2556 x 1179 pixel

    2556 x 1179 pixel

    2796 x 1290 pixel

    2796 x 1290 pixel

    Khả năng chống nước

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút) 

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    Tính năng màn hình

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    Haptic Touch

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Độ sáng tối thiểu 1 nit

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    Haptic Touch

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    Haptic Touch

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Độ sáng tối thiểu 1 nit

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    Haptic Touch

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Camera sau

    Chính: Fusion 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.2

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x

    Flash True Tone thích ứng

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro

    Ảnh không gian

    Lớp phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion)

    Chính: 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.4

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x

    Flash True Tone 

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chính: Fusion 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.2

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x

    Flash True Tone thích ứng

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro

    Ảnh không gian

    Lớp phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion)

    Chính: 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.4

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x

    Flash True Tone 

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Camera trước

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới

    Chế độ điện ảnh 4K Dolby Vision 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh

    Chế độ điện ảnh 4K HDR 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới

    Chế độ điện ảnh 4K Dolby Vision 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh

    Chế độ điện ảnh 4K HDR 30 fps

    Quay video

    Video 4K Dolby Vision 24, 25, 30, 60 fps

    Video 1080p Dolby Vision 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake 4K Dolby Vision 60fps

    Video không gian 1080p 30fps

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Âm thanh không gian và thu âm stereo

    Giảm tiếng gió

    Hòa âm

    Video 4K 24, 25, 30, 60 fps

    Video HD 1080p 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Thu âm stereo

    Video 4K Dolby Vision 24, 25, 30, 60 fps

    Video 1080p Dolby Vision 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake 4K Dolby Vision 60fps

    Video không gian 1080p 30fps

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Âm thanh không gian và thu âm stereo

    Giảm tiếng gió

    Hòa âm

    Video 4K 24, 25, 30, 60 fps

    Video HD 1080p 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Thu âm stereo

    Chip

    A18

    A16 Bionic

    A18

    A16 Bionic

    Loại CPU

    CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện
    GPU 5 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: : 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện

    GPU 5 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện
    GPU 5 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: : 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện

    GPU 5 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    RAM

    8GB

    6GB

    8GB

    6GB

    Dung lượng lưu trữ

    128GB, 256GB, 512GB

    128GB, 256GB, 512GB

    128GB, 256GB, 512GB

    128GB, 256GB, 512GB

    Công nghệ

    Apple Intelligence

    Không

    Không

    Hệ điều hành

    (thời điểm ra mắt)

    iOS 18

    iOS 17

    iOS 18

    iOS 17

    Thẻ SIM

    SIM kép (nano SIM và eSIM

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM)

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM)

    Hỗ trợ eSIM kép

    Wi-Fi

    Wi-Fi 6E

    Wi-Fi 6E

    Bluetooth

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    Mạng Thread

    Không

    Không

    Pin

    Đang cập nhật

    Lithium-ion

    3.349 mAh

    Đang cập nhật

    Lithium-ion

    4.383 mAh

    Công nghệ sạc

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 25W với bộ tiếp hợp ≥ 30W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 15W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 25W với bộ tiếp hợp ≥ 30W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 15W

    Cổng kết nối

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    Khả năng sạc nhanh

    50% trong 30 phút

    50% trong 30 phút

    50% trong 35 phút

    50% trong 30 phút

    Thời lượng pin

    Xem video: phát lại 22 giờ, trực tuyến 18 giờ

    Nghe nhạc 80 giờ

    Xem video: phát lại 20 giờ, trực tuyến 16 giờ

    Nghe nhạc 80 giờ

    Xem video: phát lại 27 giờ, trực tuyến 24 giờ

    Nghe nhạc 100 giờ

    Xem video: phát lại 26 giờ, trực tuyến 20 giờ

    Nghe nhạc 100 giờ

    Nút vật lý

    Tác vụ, Điều khiển camera

    Chuyển đổi Chuông/Im lặng

    Tác vụ, Điều khiển camera

    Chuyển đổi Chuông/Im lặng

    Cảm biến

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Màu sắc

    Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly

    Đen, Xanh Dương, Xanh Lá, Vàng, Hồng

    Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly

    Đen, Xanh Dương, Xanh Lá, Vàng, Hồng

    Giá khởi điểm (Theo Apple)

    799 USD

    (22.999.000 VNĐ)

    799 USD

    (22.990.000 VNĐ)

    899 USD

    (25.990.000 VNĐ)

    899 USD

    (25.990.000 VNĐ)

    Tiếp đến, bảng so sánh các thông số iPhone 16 Pro và iphone 16 Pro Max với phiên bản tiền nhiệm.

    Thông số

    iPhone 16 Pro

    iPhone 15 Pro

    iPhone 16 Pro Max

    iPhone 15 Pro Max

    Kích thước màn hình

    6.3 inch

    6.1 inch

    6.9 inch

    6.7 inch

    Kích thước

    149.6 x 71.5 x 8.25 mm

    146.6 x 70.6 x 8.25 mm

    163 x 77.6 x 8.25 mm

    159.9 x 76.7 x 8.25 mm

    Trọng lượng

    199 gram

    187 gram

    227 gram

    221 gram

    Khung viền

    Titan với mặt sau bằng kính nhám

    Titan với mặt sau bằng kính nhám

    Titan với mặt sau bằng kính nhám

    Titan với mặt sau bằng kính nhám

    Công nghệ màn hình

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Độ phân giải màn hình

    2622 x 1206 pixel

    2556 x 1179 pixel

    2868 x 1320 pixel

    2796 x 1290 pixel

    Khả năng chống nước

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút) 

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    Tính năng màn hình

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    ProMotion 120Hz

    Haptic Touch

    Màn hình luôn bật

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Độ sáng tối thiểu 1 nit

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    ProMotion 120Hz

    Haptic Touch

    Màn hình luôn bật

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    ProMotion 120Hz

    Haptic Touch

    Màn hình luôn bật

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Độ sáng tối thiểu 1 nit

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    ProMotion 120Hz

    Haptic Touch

    Màn hình luôn bật

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Camera sau

    Chính: Fusion 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 48MP, f/2.2

    Telephoto: 12MP, f/2.8

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x, 5x

    Flash True Tone thích ứng

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro 48MP

    Ảnh không gian

    Lớp phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion)
    Apple ProRAW

    Chính: 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.4

    Telephoto: 12MP, f/2.8

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x, 3x

    Flash True Tone thích ứng 

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro

    Ảnh không gian

    Apple ProRAW

    Chính: Fusion 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 48MP, f/2.2

    Telephoto: 12MP, f/2.8

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x, 5x

    Flash True Tone thích ứng

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro 48MP

    Ảnh không gian

    Lớp phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion)
    Apple ProRAW

    Chính: 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.4

    Telephoto: 12MP, f/2.8

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x, 3x

    Flash True Tone thích ứng 

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro

    Ảnh không gian

    Apple ProRAW

    Camera trước

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới

    Chế độ điện ảnh 4K Dolby Vision 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh

    Chế độ điện ảnh 4K HDR 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới

    Chế độ điện ảnh 4K Dolby Vision 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh

    Chế độ điện ảnh 4K HDR 30 fps

    Quay video

    Video 4K Dolby Vision 24, 25, 30, 60, 100 (Fusion), 120 (Fusion) fps 

    Video 1080p Dolby Vision 25, 39, 60, 120 (Fusion) fps

    Video chậm 1080p 240 fps, 4K Dolby Vision 120 fps (Fusion)

    Video QuickTake 4K Dolby Vision 60fps

    Video không gian 1080p 30fps

    Video ProRes 4K 120 fps

    Video định dạng Log

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Âm thanh không gian và thu âm stereo

    Bốn micro chuẩn studio

    Giảm tiếng gió

    Hòa âm

    Video 4K 24, 25, 30, 60 fps

    Video HD 1080p 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake

    Video không gian 1080p 30 fps

    Video ProRes 4K 120 fps

    Video định dạng Log

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Thu âm stereo

    Video 4K Dolby Vision 24, 25, 30, 60, 100 (Fusion), 120 (Fusion) fps 

    Video 1080p Dolby Vision 25, 39, 60, 120 (Fusion) fps

    Video chậm 1080p 240 fps, 4K Dolby Vision 120 fps (Fusion)

    Video QuickTake 4K Dolby Vision 60fps

    Video không gian 1080p 30fps

    Video ProRes 4K 120 fps

    Video định dạng Log

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Âm thanh không gian và thu âm stereo

    Bốn micro chuẩn studio

    Giảm tiếng gió

    Hòa âm

    Video 4K 24, 25, 30, 60 fps

    Video HD 1080p 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake

    Video không gian 1080p 30 fps

    Video ProRes 4K 120 fps

    Video định dạng Log

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Thu âm stereo

    Chip

    A18 Pro

    A17 Pro

    A18 Pro

    A17 Pro

    Loại CPU

    CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện
    GPU 6 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: : 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện

    GPU 6 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện
    GPU 6 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: : 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện

    GPU 6 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    RAM

    8GB

    8GB

    8GB

    8GB

    Dung lượng lưu trữ

    128GB, 256GB, 512GB, 1TB

    128GB, 256GB, 512GB, 1TB

    256GB, 512GB, 1TB

    256GB, 512GB, 1TB

    Công nghệ

    Apple Intelligence

    Hệ điều hành

    (thời điểm ra mắt)

    iOS 18

    iOS 17

    iOS 18

    iOS 17

    Thẻ SIM

    SIM kép (nano SIM và eSIM

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM)

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM)

    Hỗ trợ eSIM kép

    Wi-Fi

    Wi-Fi 6

    Wi-Fi 6

    Bluetooth

    5.3

    5.3

    5.3

    5.3

    Mạng Thread

    Không

    Không

    Pin

    Đang cập nhật

    Lithium-ion

    3.274 mAh

    Đang cập nhật 

    Lithium-ion

    4.422 mAh

    Công nghệ sạc

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 25W với bộ tiếp hợp ≥ 30W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 15W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 25W với bộ tiếp hợp ≥ 30W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 15W

    Cổng sạc

    USB-C

    Hỗ trợ USB 3

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    USB-C

    Hỗ trợ USB 3

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    Khả năng sạc nhanh

    50% trong 30 phút

    50% trong 30 phút

    50% trong 35 phút

    50% trong 30 phút

    Thời lượng pin

    Xem video: phát lại 27 giờ, trực tuyến 22 giờ

    Nghe nhạc 85 giờ

    Xem video: phát lại 23 giờ, trực tuyến 20 giờ

    Nghe nhạc 75 giờ

    Xem video: phát lại 33 giờ, trực tuyến 29 giờ

    Nghe nhạc 105 giờ

    Xem video: phát lại 29 giờ, trực tuyến 25 giờ

    Nghe nhạc 95 giờ

    Nút vật lý

    Tác vụ, Điều khiển camera

    Tác vụ

    Tác vụ, Điều khiển camera

    Tác vụ

    Cảm biến

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Màu sắc

    Titan Sa mạc, Titan Tự nhiên, Titan Trắng, Titan Đen 

    Titan Xanh, Titan Tự nhiên, Titan Trắng, Titan Đen

    Titan Sa mạc, Titan Tự nhiên, Titan Trắng, Titan Đen

    Titan Xanh, Titan Tự nhiên, Titan Trắng, Titan Đen

    Giá khởi điểm (Theo Apple)

    999 USD

    (28.990.000 VNĐ)

    999 USD
    (28.990.000 VNĐ)

    1199 USD

    (34.990.000 VNĐ)

    1199 USD

    (34.990.000 VNĐ)

    8. Nên mua iPhone 16 Series hay iPhone 15 Series thời điểm này? 

    Việc lựa chọn mua iPhone 16 Series hay iPhone 15 Series tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn, dưới đây gợi ý sản phẩm phù hợp với bạn, bạn có thể tham khảo để tìm được chiếc iPhone cho mình nhé.

    Nhìn chung, nếu bạn thắc mắc nên mua iPhone nào giá rẻ, iPhone 15 Series là sự lựa chọn tiết kiệm hơn.

    Nhu cầu sử dụng

    Sản phẩm nên mua

    Lý do

    Diện mạo mới mẻ, độc đáo, theo xu hướng

    iPhone 16

    Màu Titan Sa mạc mới, kích thước màn hình lớn hơn, viền màn hình mỏng nhất, tính năng điều khiển camera

    Hiệu năng tốt, màn hình rộng, đa tác vụ, chạy mượt

    iPhone 16

    Thế hệ chip A18 mới, hệ điều hành iOS 18, màn hình lớn hơn (iPhone 16 Pro Max), , hỗ trợ trò chơi AAA

    Thời lượng sử dụng lâu

    iPhone 16

    Thời lượng pin của iPhone 16 khi xem video phát lại, video trực tuyến và nghe nhạc tốt hơn iPhone 15

    Dễ cầm nắm

    iPhone 15

    Kích thước nhỏ gọn hơn

    Chụp ảnh và video chuyên nghiệp

    iPhone 16

    Camera góc siêu rộng 48MP, Telephoto 5x, giảm tiếng gió và tiếng ồn, quay video 4K120 fps

    Giá thành rẻ

    iPhone 15

    iPhone 15 ra mắt 2023 nên giá sẽ tốt hơn so với iPhone 16

    9. Kết luận 

    Bài viết phân tích so sánh iPhone 16 và iPhone 15 với tất cả các phiên bản về thiết kế, màu sắc, hiệu năng, thời lượng pin và những cải tiến nổi bật khác. Mong rằng bạn sẽ tìm được cho mình chiếc iPhone phù hợp với nhu cầu sử dụng. iPhone 16 Series hiện  đã sẵn hàng đầy đủ bảng màu cực đẹp với hàng loạt các ưu đãi cực hấp dẫn tại 24hStore - Hệ thống ủy quyền chính hãng của Apple tại Việt Nam, nhanh tay đặt mua ngay tại trang web chính thức hoặc đến ngay cửa hàng 24hStore gần nhất để tậu ngay một chiếc iPhone 16 đẳng cấp với giá tốt nhất nhé!

    iPhone 16 Pro Max 256GB | Chính hãng VN/A

    iPhone 16 Pro Max 256GB | Chính hãng VN/A

    31.590.000 đ
    Hotline
    1900 0351 (8h - 22h)
    Support Zalo
    Chat Zalo (8h - 22h)