So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max: Nâng cấp siêu phẩm nào?
Khi so sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max, điểm khác biệt quan trọng nhất chính là về hiệu năng khi iPhone 16 Pro Max sở hữu vi xử lý A18 Pro, vượt trội hơn hẳn chip A15 Bionic trên iPhone 13 Pro Max. Cùng 24hStore tìm hiểu về iPhone 16 Pro Max có những điểm nổi bật nào khác, có đáng nâng cấp từ 13 Pro Max không nhé!
1. So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max về thiết kế
Dù đã ra mắt được 3 năm, nhưng iPhone 13 Pro Max vẫn là một siêu phẩm được nhiều người săn đón. Khi cùng so sánh với iPhone 16 Pro Max về thiết kế, cả 2 chiếc iPhone này không có quá nhiều khác biệt.
iPhone 16 Pro Max sở hữu màn hình lớn nhất trong tất cả các dòng iPhone, lên đến 6.9 inch, trong khi các phiên bản iPhone Pro trước đó chỉ có màn hình 6.7 inch. Tuy lớn hơn về kích thước màn hình, kích thước tổng thể của iPhone 16 Pro Max không quá khác biệt nhờ vào việc tối ưu hóa viền bezel, tạo nên khung viền mỏng nhất chưa từng có. Đồng thời, iPhone 16 Pro Max cao và dày hơn nhưng lại nhẹ hơn 13 Pro Max về trọng lượng.
Mặt trước 13 Pro Max dùng thiết kế notch (tai thỏ) truyền thống, iPhone 16 Pro Max đã cải tiến sang Dynamic Island hiện đại hơn. Cùng được bảo vệ bằng kính Ceramic Shield, mẫu iPhone 16 Pro Max mới nhất có độ hoàn thiện chất lượng tốt hơn khi được chế tạo bằng titanium cao cấp, được đánh giá là cứng cáp và chịu va đập bền bỉ hơn chất liệu thép không gỉ của 13 Pro Max.
Nếu các iFan thắc mắc iPhone 16 Pro Max có mấy màu, có màu gì nổi bật không? Apple đã giới thiệu iPhone 16 Pro Max màu Titan Sa mạc hoàn toàn mới - dự kiến sẽ thành màu hot trend năm nay, cùng ba màu Titan tương tự phiên bản iPhone 15 tiền nhiệm gồm Titan Trắng, Titan Đen và Titan Tự nhiên. Còn iPhone 13 Pro Max với 5 tùy chọn màu sắc gồm Xanh Rừng Thông, Bạc, Gold, Than Chì và Xanh Dương Sierra. Nhìn chung, iPhone 16 Pro Max tập trung vào các sắc thái titan mới mẻ, trong khi iPhone 13 Pro Max cung cấp các tông màu truyền thống với pha một chút sáng tạo.
Cả 2 bản iPhone Pro Max của nhà Táo đều có khả năng chống nước, chống bụi đạt mức IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 nhưng mẫu iPhone vừa ra mắt của Apple đã thay đổi sang cổng USB-C phổ biến hơn thay vì cổng Lightning như trên 13 Pro Max. Đồng thời, hai tính năng điều khiển camera và nút tác vụ xuất hiện trên iPhone 16 Pro Max tạo trải nghiệm thú vị hơn hẳn so với mẫu iPhone 3 năm tuổi chỉ có nút chuyển đổi chuông/im lặng.
Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Phiên bản nào đáng mua hơn?
2. So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max về màn hình
Ngoài kích thước iPhone 16 tăng lên 0.2 inch đã được nhắc đến, cả hai đều sử dụng màn hình Super Retina XDR OLED và công nghệ ProMotion 120 Hz giúp các tác vụ mượt mà, nhưng iPhone 16 Pro Max có độ phân giải màn hình chất lượng hơn với 2868 x 1320 pixel.
Một điểm khác biệt thú vị khác khi so sánh cả hai dòng iPhone này, chính là tính năng màn hình luôn bật và Dynamic Island chỉ có trên iPhone 16 Pro Max, giúp bạn tương tác trực tiếp, sử dụng các tác vụ nhanh chóng mà không cần bật màn hình. Cùng với đó, iPhone 16 Pro Max hỗ trợ độ sáng tối thiểu 1 nit, hữu ích khi dùng điện thoại vào ban đêm hoặc trong môi trường ánh sáng yếu. Độ sáng đỉnh của iPhone 16 Pro Max cũng đạt tối đa 2000 nits để bạn dễ dàng sử dụng ngoài trời vượt trội hơn so với 1200 nits của 13 Pro Max.
Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 15 Pro Max, có đáng nâng cấp?
3. So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max về hiệu năng
iPhone 16 dùng chip gì? Với iPhone 16 Pro Max được trang bị chipset Apple A18 Pro sản xuất trên tiến trình 3nm thế hệ thứ hai. Chip A18 Pro có CPU 6 nhân, trong đó có 2 lõi hiệu suất cao và 4 lõi tiết kiệm điện, GPU 6 nhân và bộ xử lý Neural Engine 16 lõi, giúp tăng cường các tác vụ liên quan đến hệ thống trí tuệ nhân tạo Apple Intelligence, bao gồm xử lý trí tuệ nhân tạo AI và máy học ML. Nhờ thiết kế lại bên trong, iPhone 16 Pro Max nâng cấp 20% khả năng quản lý nhiệt và giảm bớt hiện tượng điều chỉnh nhiệt, giúp điện thoại duy trì hiệu suất ổn định hơn trong thời gian dài.
So sánh với 13 Pro Max, vốn đi kèm với chip A15 Bionic từ ba năm trước, iPhone 16 Pro Max có hiệu suất vượt trội. Mặc dù A15 Bionic vẫn đủ mạnh để xử lý các tác vụ đa nhiệm, nhưng khi xử lý các tựa game nặng hoặc render video 4K, iPhone 16 Pro Max với A18 Pro cho thấy sự khác biệt rõ rệt về sức mạnh và hiệu suất tiết kiệm năng lượng.
Ngoài ra, iPhone 16 Pro Max sở hữu 8GB RAM, đây là mức tối thiểu để hệ thống trí tuệ nhân tạo Apple Intelligence hoạt động, giúp khả năng đa nhiệm mượt mà hơn, cao hơn so với 6GB trên dòng Pro Max trên iPhone 13 đủ thực hiện các tác vụ thông thường.
Về bộ nhớ trong, iPhone 16 Pro Max khởi điểm từ 256GB, trong khi 13 Pro Max chỉ từ 128 GB. Điều này mang đến không gian lưu trữ lớn hơn và linh hoạt hơn cho người dùng. Cả 2 dòng Pro Max đều có thêm các tùy chọn 512GB và 1TB ROM.
Với iPhone 16 Pro Max, người dùng sẽ có có tốc độ kết nối nhanh hơn. Đó là vì mẫu iPhone mới nhất này hỗ trợ Wi-Fi 7 và modem Snapdragon X75 5G, có khả năng cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn nhiều. Mặt khác, iPhone 13 Pro Max hỗ trợ Wi-Fi 6 và modem Snapdragon X60 5G cũ hơn, đủ dùng nhưng có khả năng cung cấp tốc độ dữ liệu thấp hơn.
Cả iPhone 16 Pro Max và 13 Pro Max cuối cùng sẽ chạy iOS 18. Tuy nhiên, điểm nhấn của bản cập nhật phần mềm mới - hệ thống trí tuệ nhân tạo Apple Intelligence, chỉ được hỗ trợ trên iPhone 16 Pro Max, bao gồm phần lớn các tính năng của Apple Intelligence sẽ có trong iOS 18.1, và cả Siri cải tiến vào đầu năm 2025.
iOS 18 hứa hẹn sẽ mang đến nhiều thay đổi thú vị như khả năng di chuyển biểu tượng tự do, Control Center có nhiều trang và chế độ tối linh hoạt hơn. Các tính năng trợ năng cũng được mở rộng với những cải tiến như Phím tắt giọng nói, theo dõi chuyển động mắt, và Music Haptics, nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm người dùng khác nhau.
Ngoài ra, sự hợp tác giữa Apple và OpenAI trong việc tích hợp ChatGPT giúp iOS 18 trở thành một trong những hệ điều hành di động tiên tiến nhất về AI, cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và tương tác tự nhiên hơn. Vì thế, nếu muốn tận hưởng những tính năng AI mới mẻ này, việc có nên mua iPhone 16 hay nâng cấp lên iPhone 16 Pro Max là điều nên cân nhắc.
Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 14 Pro Max CHI TIẾT
4. So sánh iPhone 16 Pro Max và 13 Pro Max về camera
iPhone 16 Pro Max vượt trội hơn hẳn về camera so với iPhone 13 Pro Max. Cụ thể, xét về thông số kỹ thuật, camera chính 48MP với cảm biến mới phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion), camera góc siêu rộng 48MP (tăng từ 12MP) và camera tele 12MP với zoom quang 5x đều mang đến cải tiến đáng kể về phần cứng, giúp iPhone 16 Pro Max nổi bật hơn về mọi mặt.
Đặt lên bàn cân so sánh camera với iPhone 16 Pro Max, 13 Pro Max lại có vẻ khá nhạt nhòa, khi mẫu iPhone 3 năm tuổi của nhà Táo có 3 camera chính, góc siêu rộng và Tele 3x đều là 12MP.
Ngoài ra, iPhone 16 Pro Max còn hỗ trợ quay video Dolby Vision 4K@120fps, quay chụp không gian, macro 48MP mang lại khả năng tạo ra những cảnh quay điện ảnh ấn tượng. Hệ thống 4 micro mới đi kèm tính năng Audio Mix giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, đặc biệt là cách ly tiếng ồn từ gió một cách thông minh.
Điểm mới nữa là tính năng điều khiển camera, cho phép người dùng mở ứng dụng camera, điều chỉnh độ phơi sáng, lấy nét, và chụp ảnh hoặc quay video bằng thao tác vật lý, tiết kiệm được thời gian, lưu giữ mọi khoảnh khắc chỉ trong vài giây.
Xem thêm: Đánh giá iPhone 16 Pro Max: Camera cực KHỦNG, giá thành không đổi
5. So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max về thời lượng pin
iPhone 16 Pro Max gây ấn tượng với thời lượng pin “trâu” khi người dùng có thể nghe nhạc đến 105 giờ, trong khi iPhone 13 Pro Max chỉ đạt được 95 giờ trong bài test của Apple. Cụ thể về dung lượng pin iPhone 16 Pro Max, mời bạn theo dõi trong bảng dưới đây.
iPhone |
Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng |
iPhone 16 Pro Max |
Đang cập nhật |
Xem video phát lại: 33 giờ Xem video trực tuyến: 29 giờ Nghe nhạc: 105 giờ |
iPhone 13 Pro Max |
4.352 mAh |
Xem video phát lại: 28 giờ Xem video trực tuyến: 25 giờ Nghe nhạc: 95 giờ |
Cả hai phiên bản Pro Max của nhà Táo đều hỗ trợ phương thức sạc nhanh qua sạc không dây MagSafe. Dù vậy, iPhone 16 Pro Max có công suất tốt đa 25W khi so với iPhone 13 Pro Max chỉ 15W, nên thời gian chờ đợi sẽ được rút ngắn.
Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 14 Pro: Những nâng cấp đáng giá nhất
6. So sánh giá bán iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max
Giá bán khởi điểm được Apple công bố vào thời điểm iPhone 16 Pro Max ra mắt mới đây và iPhone 13 Pro Max được 3 năm tuổi không có quá nhiều khác biệt.
Giá bán/iPhone |
iPhone 16 Pro Max |
iPhone 13 Pro Max |
128GB |
- |
1099 USD (31.990.000đ) |
256GB |
1199 USD (34.990.000đ) |
1199 USD (34.990.000đ) |
512GB |
1399 USD (40.990.000đ) |
1399 USD (40.990.000đ) |
1TB |
1599 USD (46.990.000đ) |
1599 USD (45.990.000đ) |
Nếu muốn trải nghiệm các tính năng của các dòng iPhone đến từ nhà Táo nhưng muốn tiết kiệm, hãy tham khảo ngay iPhone 13 Pro Max cũ tại 24hStore hiện có giá cực tốt, chỉ từ 14.490.000 - 16.690.000đ tùy vào tình trạng máy và phiên bản dung lượng.
Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 15: Có gì khác biệt? Mua Series nào?
7. Bảng so sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max chi tiết
Bảng so sánh iPhone 16 Pro Max và 13 Pro Max dưới đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa 2 phiên bản Pro Max này nhé!
Thông số |
iPhone 16 Pro Max |
iPhone 13 Pro Max |
Kích thước |
6.9 inch |
6.7 inch |
Kích thước |
163 x 77.6 x 8.25 mm |
160.8 x 78.1 x 7.65 mm |
Trọng lượng |
227 gram |
240 gram |
Khung viền |
Mặt trước Ceramic Shield thế hệ mới nhất Titan với mặt sau bằng kính nhám |
Mặt trước Ceramic Shield Thép không gỉ với mặt sau bằng kính nhám |
Công nghệ |
Super Retina XDR OLED |
Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải |
2868 x 1320 pixel |
2778 x 1284 pixel |
Khả năng chống nước |
IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút) |
IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút) |
Tính năng |
Dynamic Island True Tone Dải màu rộng (P3) ProMotion 120Hz Haptic Touch Màn hình luôn bật Độ sáng tối đa 1000 nit Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời) Độ sáng tối thiểu 1 nit |
True Tone Dải màu rộng (P3) ProMotion 120Hz Haptic Touch Độ sáng tối đa 1000 nit Độ sáng đỉnh 1200 nit (HDR) |
Camera sau |
Chính: Fusion 48MP, f/1.6 Ultra Wide: 48MP, f/2.2 Telephoto: 12MP, f/2.8 Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ 2 Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x, 5x Flash True Tone thích ứng Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới Chụp ảnh macro 48MP Ảnh không gian Lớp phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion) Apple ProRAW |
Chính: 12MP, f/1.5 Ultra Wide: 12MP, f/1.8 Telephoto: 12MP, f/2.8 Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 3x Flash True Tone có Slow Sync Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 4 Phong cách nhiếp ảnh Chụp ảnh macro Apple ProRAW |
Camera trước |
12MP, f/1.9 Flash Retina Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới Quay video 4K Dolby Vision Quay video 1080p Dolby Vision Chế độ điện ảnh 4K Dolby Vision 30 fps Quay video Quick Take (4K@60fps chất lượng Dolby Vision HDR) |
12MP, f/2.2 Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 4 Phong cách nhiếp ảnh Quay video 4K Quay video HD 1080p Chế độ điện ảnh 1080p 30 fps Quay video QuickTake |
Quay video |
Video 4K Dolby Vision 24, 25, 30, 60, 100 (Fusion), 120 (Fusion) fps Video 1080p Dolby Vision 25, 39, 60, 120 (Fusion) fps Chế độ điện ảnh 4K HDR 30 fps Chế độ hành động Video không gian 1080p 30fps Video ProRes 4K 120 fps Video định dạng Log Hệ thống màu của Viện Hàn Lâm, ACES Video macro, quay chậm và tua nhanh Video chậm 1080p 120, 240 fps Video QuickTake 4K Dolby Vision 60 fps Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ 2 Phóng đại âm thanh Âm thanh không gian và thu âm stereo Bốn micro chuẩn studio Giảm tiếng gió Hòa âm |
Video 4K 24, 25, 30, 60 fps và các công cụ điều khiển tốc độ phát Video HD 1080p 25, 30, 60 fps Chế độ điện ảnh 1080p 30 fps Video ProRes 4K 30fps (1080p 30 fps với 128GB ROM) Video macro, quay chậm và tua nhanh Video chậm 1080p 120, 240 fps Video QuickTake Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến Phóng đại âm thanh Thu âm stereo |
Yên tâm |
SOS khẩn cấp Phát hiện va chạm |
SOS khẩn cấp |
Chip |
A18 Pro - 3nm (thế hệ 2) |
A15 Bionic - 5nm |
Loại CPU |
CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện GPU 6 lõi Neural Engine 16 lõi |
CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện GPU 5 lõi Neural Engine 16 lõi |
RAM |
8GB |
6GB |
Dung lượng |
256GB, 512GB, 1TB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Công nghệ NFC |
Có |
Có |
Apple Intelligence |
Có |
Không |
Hệ điều hành (thời điểm |
iOS 18 |
iOS 15 |
Thẻ SIM |
SIM kép (nano SIM và eSIM Hỗ trợ eSIM kép |
SIM kép Hai eSIM hoặc nano SIM và eSIM |
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
|
Bluetooth |
5.3 |
5.0 |
Kết nối Thread |
Có |
Không |
Pin |
Đang cập nhật |
Lithium-ion 4.352 mAh |
Công nghệ sạc |
Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W Sạc không dây MagSafe 25W với bộ tiếp hợp ≥ 30W |
Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W Sạc không dây MagSafe 15W |
Cổng kết nối |
USB-C Hỗ trợ USB 3 |
Lightning Hỗ trợ USB 2 |
Khả năng |
50% trong 35 phút |
50% trong 35 phút |
Thời lượng pin |
Xem video: phát lại 33 giờ, trực tuyến 29 giờ Nghe nhạc 105 giờ |
Xem video: phát lại 28 giờ, trực tuyến 25 giờ Nghe nhạc 95 giờ |
Nút vật lý |
Tác vụ, Điều khiển camera |
Chuyển đổi chuông/im lặng |
Cảm biến |
LiDAR Scanner Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao Gia tốc kế lực G cao Cảm biến tiệm cận Hai cảm biến ánh sáng môi trường Áp kế |
LiDAR Scanner Con quay hồi chuyển 3 trục Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng môi trường Áp kế |
Màu sắc |
Titan Sa mạc, Titan Tự nhiên, Titan Trắng, Titan Đen |
Xanh Rừng Thông, Bạc, Gold, Than Chì, Xanh Dương Sierra |
Giá khởi điểm (Theo Apple) |
1199 - 1599 USD (34.990.000 - 46.990.000đ) |
1099 - 1599 USD (31.990.000 - 45.990.000đ) |
Xem thêm: So sánh iPhone 16 Plus và iPhone 15 Plus: Có nâng cấp gì mới?
8. Có nên nâng cấp lên iPhone 16 Pro Max không?
Nếu bạn suy nghĩ nên chọn iPhone 16 Pro Max hay iPhone 13 Pro Max hoặc đang dùng iPhone 13 Pro Max có nên lên đời iPhone 16 Pro Max? Sau khi xem xong bài viết này, chắc hẳn bạn sẽ có câu trả lời cho riêng mình. Với những ai còn băn khoăn, bạn có thể tham khảo gợi ý sản phẩm dưới đây để tìm được sản phẩm phù hợp.
Nhu cầu sử dụng |
Sản phẩm nên mua |
Lý do |
Thiết kế mới mẻ, theo trào lưu |
iPhone 16 Pro Max |
Phiên bản màu titan mới, kích thước màn hình lớn, viền mỏng, |
Hiệu năng tốt, trải nghiệm mượt mà, đa tác vụ |
iPhone 16 Pro Max |
Chip A18 Pro, iOS 18, màn hình lớn hơn, Wi-Fi 7, chơi game AAA |
Chụp ảnh và video chuyên nghiệp |
iPhone 16 Pro Max |
Camera góc siêu rộng 48MP, Telephoto 5x, giảm tiếng gió và tiếng ồn, quay video 4K@120 fps tích hợp hệ thống trí tuệ nhân tạo Apple Intelligence |
Thời lượng sử dụng lâu |
iPhone 16 Pro Max |
Thời lượng pin của iPhone 16 tốt hơn iPhone 13 |
Dễ cầm nắm |
13 Pro Max |
Kích thước nhỏ gọn hơn |
Giá thành rẻ |
13 Pro Max |
iPhone 13 Pro Max đã ra mắt được 3 năm nên giá sẽ tốt hơn |
9. Kết luận
Bài viết đã so sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max từ những điểm cải tiến nổi bật nhất như chip A18 Pro, màn hình lớn hơn,... Mong rằng bạn sẽ tìm được phiên bản Pro Max ưng ý phù hợp mục đích sử dụng của bạn. Hệ thống 24hStore hiện đã sẵn hàng đầy đủ bảng màu, phiên bản dung lượng cực hot với hàng loạt các deal siêu hời dành cho iFan. Nhanh tay đặt mua ngay tại trang web chính thức hoặc đến ngay cửa hàng 24hStore - Hệ thống ủy quyền chính hãng của Apple tại Việt Nam gần nhất để sắm ngay một em iPhone 16 với giá tốt nhất nhé!