So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Phiên bản nào đáng mua hơn?

02/10/2024 90116

Khi so sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro đặt lên bàn cân, iPhone 16 Pro có kích thước 6.3 inch lớn hơn iPhone 16 với 6.1 inch, nhưng bản tiêu chuẩn lại nhẹ hơn với 170 gram so với Pro 199 gram. Đều là hai model cơ bản từ dòng thường và cao cấp, iPhone 16 và 16 Pro khác nhau ở những điểm nào, nên mua phiên bản nào phù hợp hơn? Cùng 24hStore khám phá chi tiết ngay trong bài viết sau đây nhé!

1. So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Thiết kế, màu sắc

Nhìn chung, cả iPhone 16 và iPhone 16 Pro đều có sự khác biệt rõ rệt về thiết kế và màu sắc. Về phần thiết kế khung máy, iPhone 16 Pro được hoàn thiện với khung viền bằng chất liệu Titanium cao cấp hơn cùng mặt lưng bằng kính nhám. Trong khi đó, iPhone 16 sở hữu thiết kế với khung nhôm, mặt lưng kính sau được pha kính màu thời thượng. Với chất liệu như vậy, iPhone 16 Pro lại cứng cấp và bền bỉ hơn iPhone 16.

Khi so sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro về kích thước tổng thể cũng có sự khác biệt, iPhone 16 Pro có thông số kích thước 149,6 x 71.5 x 8,25 mm lớn hơn một chút so với iPhone 16 với 147.6 x 71.6 x 7.8 mm. Nhìn chung, cả hai dòng sản phẩm đều mang đến sự tiện lợi và nhỏ gọn giúp người thoải mái khi cầm nắm sử dụng lâu.

So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Thiết kế, màu sắc

Khi nhắc đến thiết kế, bảng màu sắc là một tiêu chí quan trọng không thể bỏ qua. Vậy iPhone 16 có mấy màu? iPhone 16 năm nay bao gồm 5 màu gồm Xanh Lưu Ly, Xanh Mòng Két, Hồng, Đen, Trắng. Đối với phiên bản  cao cấp iPhone 16 Pro lại sở hữu 4 màu sắc gần như tương tự dòng tiền nhiệm, gồm Titan Đen, Titan Trắng, Titan Sa Mạc, Titan Tự Nhiên. Trong đó, màu Titan Sa Mạc ở dòng Pro và màu Xanh Lưu Ly, Xanh Mòng Két đều là những màu mới lạ, cực hút mắt và dự kiến sẽ tạo nên một cơn sốt trong giới công nghệ. 

Cuối cùng là kiểu thiết kế sắp xếp mắt camera, dòng tiêu chuẩn năm nay sở hữu cách sắp xếp “vừa lạ vừa quen”, với cụm 2 camera dọc tương tự iPhone 12 và được đặt trong khung camera hình viên thuốc giống thiết kế iPhone X. Đối với dòng Pro iPhone 16 lại sở hữu cụm 3 camera xếp chèo trong khung hình vuông tương tự các dòng iPhone trước.

Xem thêm: Mua iPhone 16 ở đâu uy tín, sẵn hàng, giá tốt nhất?

So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Thiết kế, màu sắc

2. So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 16: Kích thước màn hình

iPhone 16 Pro có kích thước màn hình 6.3 inch lớn hơn 0.2 inch so với iPhone 16 kích thước 6.1 inch. Vì kích thước nhỏ hơn, iPhone 16 (170 gram) có trọng lượng nhẹ hơn 27 gram so với iPhone 16 Pro (199 gram). Đây cũng là lần hiếm khi Apple thay đổi kích thước màn hình cho dòng iPhone Pro kể từ năm 2020. Do đó, chiếc iPhone 16 rất phù hợp cho những ai có bàn tay nhỏ và yêu thích phong cách trẻ trung, tối giản. 

So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Kích thước màn hình

So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro về công nghệ màn hình, cả hai dòng máy đều được trang bị màn hình Super Retina XDR với độ sáng đạt tối đa 2000 nits khi ở điều kiện ánh sáng mạnh hoặc ở ngoài trời. Tuy nhiên, iPhone 16 Pro lại sở hữu một số công nghệ màn hình mà iPhone 16 không có như công nghệ ProMotion, Màn hình luôn bật (Always on Display).

Độ phân giải màn hình trên iPhone 16 Pro được nâng cấp cao hơn so với iPhone 16, lần lượt là 2556x1179 pixel và 2622x1206 pixel. Cả hai đều sở hữu các tính năng chung như True Tone, Dải màu rộng (P3), Haptic Touch, mật độ điểm ảnh 460 ppi.

Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max: Có gì khác biệt?

So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Kích thước màn hình

3. So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 16: Hiệu năng, chipset

Nếu bạn đang thắc mắc iPhone 16 dùng chip gì? iPhone 16 được trang bị con chip A18 đời mới trong khi dòng Pro sở hữu con chip A18 Pro mạnh mẽ hơn. 

Cả hai loại chip có khá nhiều điểm tương đồng, cụ thể, cả hai dòng chip đều được sản xuất trên tiến trình 3nm thế hệ thứ hai (N3E) của TSMC đều đem đến những cải tiến về hiệu năng và điện năng. Đối với bộ vi xử lý bên trong, chip A18 và A18 Pro đều có 6 lõi CPU (4 nhân hiệu suất,, 2 nhân tiết kiệm điện năng) và 16 nhân Neural Engine tối ưu hóa để chạy mô hình trí tuệ tạo sinh lớn, tốc độ xử lý 35 TOPS nhanh hơn. Điều này có nghĩa là chip A18 Pro có khả năng tiết kiệm điện năng đến 20% và tốc độ hiệu suất hoạt động nhanh hơn 15%.

Điểm khác biệt giữa chip A18 và A18 Pro đó chính là số lượng lõi trong GPU. Cụ thể, chip A18 của iPhone 16 sở hữu GPU 5 lõi, trong khi chip A18 Pro trên iPhone 16 Pro có 6 lõi hoạt động. Điều này khiến khả năng xử lý đồ họa trên iPhone 16 không nhanh bằng dòng Pro. Tuy vậy, dòng chip trên iPhone 16 cũng được tích hợp tính năng Ray Tracing giúp tải các ứng dụng nặng hoặc chơi game đồ họa cao không lo lag máy.

Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro: Có xứng đáng để “lên đời”?

So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro: Kích thước màn hình

4. So sánh dung lượng pin iPhone 16 và iPhone 16 Pro

Về thời lượng sử dụng pin, iPhone 16 Pro một lần nữa thêm một điểm về thời gian sử dụng lâu dài so với iPhone 16, với 27 giờ so với 22 giờ. Nhờ vào bộ chipset mạnh mẽ trên chipset A18 và A18 Pro, iPhone 16 Pro và iPhone 16 đều có khả năng hoạt động mạnh mẽ nhưng không tiêu thụ quá nhiều điện năng hơn so với dòng tiền nhiệm.

So sánh dung lượng pin iPhone 16 và iPhone 16 Pro

Bên cạnh đó, cả hai dòng máy đời 2024 này đều được Apple nâng cấp thêm hệ thống tản nhiệt Graphene, vật liệu này có đặc tính ưu việt hơn kim cương, có khả năng dẫn nhiệt gấp 10 lần chất liệu đồng. Điều này giúp cải thiện vấn đề “nóng máy” muôn thuở và bảo vệ tuổi thọ pin “trâu” hơn.

Thông số

iPhone 16

iPhone 16 Pro

Dung lượng pin

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Thời lượng pin

  • Thời gian xem video lên đến 22 giờ
  • Thời gian xem video (trực tuyến) lên đến 18 giờ
  • Thời gian nghe nhạc đến 80 giờ
  • Thời gian xem video lên đến 27 giờ
  • Thời gian xem video (trực tuyến) lên đến 22 giờ
  • Thời gian nghe nhạc đến 85 giờ

Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro: Có xứng đáng để “lên đời”?

5. So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro về camera

Tính năng Điều khiển Camera Control hoàn toàn mới đều được trang bị trên iPhone 16 và 16 Plus chính là điểm cải tiến trả lời cho câu hỏi iPhone 16 có gì mới. Tính năng này được đặt ở vị trí dưới cùng nút nguồn bên phải, cho phép người dùng dễ dàng bấm quay chụp ngay cả khi cầm ngang và dọc. Theo đó, người dùng chỉ cần ấn mạnh vào Điều khiển Camera sẽ mở ngay ứng dụng Camera, nhấn giữ để bắt đầu quay video. Nếu nhấn nhẹ sẽ mở các tùy chọn chỉnh ảnh như thu phóng, khóa lấy nét, phơi sáng, chỉ cần trượt ngón tay để chọn.

Đối với hệ thống camera trên iPhone 16, chiếc iPhone được trang bị hệ thống camera dọc nằm gọn trong khung camera hình viên thuốc tương tự iPhone X. Trong khi iPhone 16 Pro sở hữu cụm ba camera quen thuộc nằm trong khung camera vuông tương tự những dòng iPhone trước đây.

So sánh dung lượng pin iPhone 16 và iPhone 16 Pro

Khi so sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro về cấu hình camera, cả hai dòng máy đều có camera sau Fusion độ phân giải 48MP, trong khi iPhone 16 Pro lại được nâng cấp camera Ultra Wide đến 48MP, gấp 4 lần so với 12MP trên bản tiêu chuẩn, cho ra những bức ảnh chụp toàn cảnh có độ chi tiết cực cao. Đáng tiếc là iPhone 16 không có camera tele chuyên dụng như iPhone 16 Pro mà chỉ có thể zoom 2x từ camera chính. Trong khi đó, iPhone 16 Pro sở hữu ống kính tiềm vọng 12MP có zoom quang học 5x tương tự thế hệ trước, và cả một số tính năng nhiếp ảnh mà iPhone 16 không có như chụp ảnh macro 48MP, ProRAW…

Về khả năng quay video, dòng Pro có thể quay video 4K với Dolby Vision (chuyển động chậm chất lượng cao) ở tốc độ 120 khung hình/giây, trong khi iPhone 16 chỉ quay 1080p ở tốc độ 120fps hoặc 4K ở 60 fps. Cả hai phiên bản đều được hỗ trợ Ảnh và video không gian, thu âm stereo, Giảm tiếng gió và Hòa âm, riêng bản Pro sở hữu 4 micro chuẩn phòng thu.

Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Plus: Nên mua phiên bản nào?

So sánh dung lượng pin iPhone 16 và iPhone 16 Pro

6. So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 16: Wi-Fi, Bluetooth

iPhone 16 và iPhone 16 Plus đều được nâng cấp , đây là công nghệ kết nối chuẩn Wi-Fi không dây tiên tiến nhất được trang bị trên toàn iPhone 16 series. sẽ có tốc độ đạt đến 30 Gbps/s, gấp 3 lần tốc độ của Wi-Fi 6, giúp kết nối ổn định, nhanh hơn ở phạm vi xa và giảm thiểu các vấn đề nghẽn băng tần mạng.

Bên cạnh đó, cả hai phiên bản đều hỗ trợ Bluetooth 5.3 và hỗ trợ 5G băng tần kép. Với công nghệ Bluetooth này có thể nâng cao tốc độ truyền dữ liệu gấp đôi, mở rộng phạm vi kết nối lên đến bốn lần và cho phép iPhone kết nối đồng thời hai thiết bị, như phát nhạc cùng lúc trên hai loa khác nhau.

Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 14 Pro: Những nâng cấp đáng giá nhất

So sánh dung lượng pin iPhone 16 và iPhone 16 Pro

7. Giá bán khởi điểm của iPhone 16 và iPhone 16 Pro bao nhiêu? 

Về giá bán khởi điểm, iPhone 16 Pro có mức giá 999 USD cao hơn 200 USD so với iPhone 16 799 USD. Như vậy, người dùng iPhone 16 có thể tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể. Giá bán tại Việt Nam được quy đổi cụ thể trong bảng như sau:

 

Giá bán/ Sản phẩm

iPhone 16

iPhone 16 Pro

Giá bán chính thức (Theo Apple)

799 USD

999 USD

Giá bán tại Việt Nam

22.999.000

28.990.000

 Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 15 Pro: Những nâng cấp cực NỔI BẬT

8. Bảng so sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro chi tiết

Để dễ dàng so sánh những điểm khác biệt giữa hai thế hệ, sau đây là bảng tổng hợp thông số chi tiết của iPhone 16 và 16 Plus:

Tiêu chí

iPhone 16

iPhone 16 Pro

Kích thước màn hình

6.1 inch

6.3 inch

Kích thước máy

147.6 x 71.6 x 7.8 mm

149,6 x 71.5 x 8,25 mm

Trọng lượng

170 gram

199 gram

Màu sắc

Đen (Black), Xanh mòng két (Teal), Hồng (Pink), Xanh lưu ly (Ultramarine), Trắng (White)

Titan tự nhiên (Natural Titanium), Titan trắng (White Titanium), Titan đen (Black Titanium), Titan sa mạc (Desert Titanium)

Khung viền

Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu

Titanium với mặt sau bằng kính nhám

Khả năng chống nước

Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529

Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529

Công nghệ màn hình

Super Retina XDR OLED

Super Retina XDR OLED

Độ phân giải màn hình

2556x1179 pixel

2622x1206 pixel

Tính năng màn hình

  • Dynamic Island
  • Màn hình HDR
  • Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
  • Độ sáng tối đa 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
  • Dynamic Island
  • Màn hình HDR
  • Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
  • Độ sáng tối đa 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
  • Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
  • Màn hình Luôn Bật

Camera sau

  • Camera chính Fusion 48 MP. Ultra Wide 12 MP, Telephoto 2x 12 MP
  • Ảnh và video không gian
  • Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
  • Chụp ảnh macro
  • Hệ thống camera ba (Chính Fusion 48MP, Ultra Wide 48MP, Telephoto 5x 12MP)
  • Ảnh và video không gian
  • Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
  • Chụp ảnh macro 48MP
  • Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 120 fps

Camera trước

  • Camera trước TrueDepth 12 MP
  • Flash Retina
  • Photonic Engine
  • Deep Fusion
  • HDR thông minh thế hệ 5
  • Camera trước TrueDepth 12 MP
  • Flash Retina
  • Photonic Engine
  • Deep Fusion
  • HDR thông minh thế hệ 5

Chip

Apple A18 (CPU 6 lõi, GPU 5 lõi, Neural Engine 16 lõi)

Apple A18 Pro (CPU 6 lõi, GPU 6 lõi, Neural Engine 16 lõi)

ROM

128GB, 256GB, 512GB

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

Thời lượng pin

  • Thời gian xem video lên đến 22 giờ
  • Thời gian xem video (trực tuyến) lên đến 18 giờ
  • Thời gian nghe nhạc đến 80 giờ
  • Thời gian xem video lên đến 27 giờ
  • Thời gian xem video (trực tuyến) lên đến 22 giờ
  • Thời gian nghe nhạc đến 85 giờ

Nút tác vụ

Nút Action Button, Camera Control

Nút Action Button, Camera Control

Cổng kết nối

USB-C hỗ trợ USB 2

USB-C hỗ trợ USB 3 nhanh hơn 20x

Công suất sạc

20 W

20 W

Thời gian sạc

Sạc tới 50% trong 30 phút

Sạc tới 50% trong 30 phút

Hỗ trợ

  • Công nghệ
  • Apple Intelligence
  • SOS khẩn cấp
  • Phát hiện va chạm
  • Công nghệ
  • Apple Intelligence
  • SOS khẩn cấp
  • Phát hiện va chạm

Hệ điều hành

iOS 18

iOS 18

Kết nối

, Bluetooth 5.3, kết nối Thread

, Bluetooth 5.3, kết nối Thread

Cảm biến

  • LiDAR Scanner
  • Con quay hồi chuyển
  • Gia tốc kế lực G
  • Cảm biến tiệm cận   
  • Hai môi trường
  • Áp kế
  • LiDAR Scanner
  • Con quay hồi chuyển
  • Gia tốc kế lực G
  • Cảm biến tiệm cận   
  • Hai môi trường
  • Áp kế

Giá bán khởi điểm (Theo Apple)

799 USD (Tương đương 22.999.000 VNĐ)

999 USD (Tương đương 28.999.000 VNĐ)

9. Nên mua iPhone 16 hay iPhone 16 Pro?

Có nên mua iPhone 16 không hay 16 Pro? Đều là những dòng tiêu chuẩn của mỗi phiên bản thường và cao cấp, cả hai dòng iPhone đều sở hữu nhiều điểm chung và khác biệt, tuy nhiên đều được cải tiến nhiều tính năng ấn tượng so với dòng tiền nhiệm.

iPhone 16 sẽ phù hợp cho những ai không yêu cầu quá nhiều về cấu hình và muốn tiết kiệm chi phí hơn. Là dòng cao cấp, chính vì thế iPhone 16 Pro có nhiều nâng cấp vượt trội hơn bản thường. Đây sẽ là chiếc iPhone lý tưởng cho những ai yêu thích thiết kế Titan sang trọng và hệ thống camera quay chụp đỉnh cao.

10. Kết luận

Qua bài so sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro trên, có thể thấy đây đều là những dòng flagship đáng sở hữu trong năm nay. Hy vọng bài viết trên mang đến thông tin hữu ích và giúp bạn dễ dàng chọn cho mình chiếc iPhone yêu thích. 24hStore hiện đã sẵn hàng đầy đủ bảng màu cực hot với hàng loạt các ưu đãi cực hấp dẫn, nhanh tay đặt mua ngay tại trang web chính thức hoặc đến ngay cửa hàng 24hStore gần nhất để tậu ngay một em iPhone 16 với giá tốt nhất nhé!

Hotline
1900 0351 (8h - 22h)
Support Zalo
Chat Zalo (8h - 22h)