So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro: Có xứng đáng để “lên đời”?

24/01/2025 99216

Mục lục

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro giúp các iFan có cái nhìn tổng quan và chọn mua dòng điện thoại phù hợp với mình hơn. Nhìn chung, iPhone 16 có một số cải tiến đáng chú ý và vượt bậc so với phiên bản Pro của iPhone 15, trong đó có thể kể đến Điều khiển Camera (Camera Control) hay Hiệu năng Chipset mới vô cùng mạnh mẽ. Trong bài viết này, cùng 24hStore tìm hiểu ngay những thông số chi tiết nhất của 2 dòng điện thoại này để bạn có thể tham khảo và cân nhắc mua điện thoại phù hợp cho mình nhé.

    1. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về thiết kế 

    Về thiết kế tổng quan, iPhone 16 tiêu chuẩn được trang bị lớp vỏ nhôm kết hợp cùng mặt kính pha màu, tạo nên vẻ đẹp vừa sang trọng vừa bền chắc cho chiếc điện thoại. Trong khi đó, phiên bản Pro của iPhone 15 được hoàn thiện bởi lớp Titan và mặt sau thiết kế kính nhám, đem lại cảm giác tinh tế, sang trọng và chắc chắn. Cả 2 dòng điện thoại nhà Táo này đều được trang bị mặt trước Ceramic Shield, có khả năng bảo vệ thiết bị tốt hơn trong mọi điều kiện. Tuy nhiên, iPhone 16 được bảo vệ bởi lớp Ceramic Shield thế hệ mới nên có khả năng tản nhiệt nhanh, giúp nâng cao hiệu suất tổng thể tốt hơn và bảo vệ máy mạnh mẽ gấp 2 lần thế hệ trước.

    Về kích thước thân máy, kích thước tổng thể của iPhone 16 có phần nhỉnh hơn iPhone 15 Pro. Cụ thể, kích thước thực của iPhone 16 là 147,6 x 71,6 x 7,80 mm trong khi chỉ số kích thước của iPhone 15 Pro là 146,6 x 70,6 x 8,25 mm.

    Về màu sắc, iPhone 15 Pro Max sở hữu bảng màu gồm Titan đen, Titan trắng, Titan xanh, Titan tự nhiên, mang đến sự sang trọng và đẳng cấp cho người dùng. Vậy iPhone 16 có mấy màu? Tại thời điểm ra mắt, Apple đã công bố thế hệ iPhone 16 có 5 màu, gồm Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly, đây là những gam màu được đánh giá là đậm hơn nhưng cũng không kém phần thu hút so với những thế hệ trước đó.

    Xem thêm: Kích thước iPhone 16 Series (Plus/Pro/Pro Max) bao nhiêu inch?

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về thiết kế 

    2. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về màn hình

    Khi So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về màn hình, chiếc iPhone 16 có màn hình 6.1 inch, độ phân giải lên đến 2556x1179 pixel, cùng với đó là màn hình Super Retina XDR, đem đến hiệu suất đồ họa hoàn hảo nhất cho người dùng. Bên cạnh đó, màn hình iPhone 16 và 15 Pro cũng có một số điểm chung khác như: Dynamic Island, Màn hình HDR, Màn hình True Tone, Haptic Touch,...

    Một điểm khác biệt đáng chú ý của 2 phiên bản iPhone này chính là iPhone 15 Pro được trang bị Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz và Always on Display (Màn hình Luôn Bật). Đây là những công nghệ và tính năng mà iPhone 16 không được trang bị.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Plus: Nên mua phiên bản nào?

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về màn hình

    3. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về camera

    Khi tìm hiểu iPhone 16 có gì mới, nhiều iFan không thể bỏ qua chi tiết về hệ thống camera. Theo nhiều đánh giá, Camera của iPhone 16 Series được xem là có cải tiến vượt bậc so với những thế hệ trước khi có sự xuất hiện của Điều khiển Camera (Camera Control). Điều khiển Camera Control nằm cạnh sườn phải điện thoại và phía dưới nút nguồn, đem lại sự tiện lợi tối đa khi chụp ảnh. Cụ thể, để kích hoạt màn hình chụp ảnh, người dùng chỉ cần nhấn Điều khiển Camera 1 lần và chạm 2 lần để kích hoạt màn hình quay video. Nhờ có sự thuận lợi này, người dùng có thể bắt trọn mọi khoảnh khắc 1 cách nhanh chóng.

    Chưa dừng lại ở đó, Điều khiển Camera còn cho phép người dùng thực hiện điều chỉnh hình ảnh như chỉnh sáng, thu phóng, phơi sáng,... chỉ với một vài thao tác đơn giản.

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về camera, người dùng sẽ thấy iPhone 16 không được hỗ trợ Telephoto hoặc khả năng thu phóng gấp 3 lần như iPhone 15 Pro. Hơn nữa, iPhone 15 Pro cũng được hỗ trợ tính năng quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 60 fps và có tích hợp sẵn Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES) trong máy - đây là những tính năng mà iPhone 16 chưa được hỗ trợ. Tuy nhiên, trên iPhone 16 cũng xuất hiện những tính năng hoàn toàn mới và chỉ có mặt trên những dòng iPhone 16, iPhone 16 Plus/ Pro/ Pro Max, như: Quay video QuickTake 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision, khả năng hòa âm và giảm tiếng gió trong video,...

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 13 Pro: Nâng cấp ĐỘC ĐÁO sau 3 năm

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về camera control

    4. So sánh iPhone 16 và  15 Pro về hiệu năng

    Khi tìm hiểu về thế hệ iPhone mới nhất, người dùng sẽ không khỏi có những thắc mắc về iPhone 16 dùng chip gì? Điện thoại iPhone 16 được tích hợp Chipset A18 - một trong những loại Chip thông minh và được đánh giá cao nhất năm 2024. Chipset A18 được nâng cấp thành CPU 6 nhân, gồm 2 nhân tối ưu cho hiệu suất cao và 4 nhân tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, băng thông bộ nhớ hệ thống tăng 17% và giúp chiếc điện thoại iPhone 16 được cải thiện khả năng truy cập thật nhanh chóng. 

    Bên cạnh đó, với bộ xử lý Neural Engine 16 lõi, hệ thống máy có khả năng xử lý các mô hình trí tuệ nhân tạo phức tạp một cách nhanh chóng hơn và cho phép thực hiện những tác vụ máy học với tốc độ nhanh gấp đôi.

    Khác với iPhone 16, phiên bản iPhone 15 Pro được trang bị Chip A17 Pro. Loại Chip này cũng có khả năng tiết kiệm năng lượng và hoạt động với hiệu suất mạnh mẽ cũng như có khả năng xử lý mượt mà mọi thao tác trên máy. Tuy nhiên, theo nhiều đánh giá thì Bộ Chip A17 này không có hiệu năng vượt trội như A18 mới nhất của nhà Táo. Có thể thấy hiệu năng của iPhone thế hệ mới đã được nâng cấp hơn khi so sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro. Tương tự, khi so sánh iPhone 16 và iPhone 15, phiên bản mới nhất cũng có sự vượt trội hơn về hiệu năng.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max: Có gì khác biệt?

    So sánh iPhone 16 và  15 Pro về hiệu năng

    5. So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về thời lượng pin

    Khi đánh giá về thời gian sử dụng thì iPhone 15 Pro có phần nhỉnh hơn iPhone 16. Cụ thể, thời gian xem video của iPhone 15 Pro đạt đến 23 giờ trong khi người dùng có thể xem video liên tục trong 22 giờ trên iPhone 16. Về khả năng sạc nhanh, cả 2 phiên bản này của nhà Apple đều có thể sạc nhanh 50% trong 30 phút. 

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro và iPhone 14 Pro: Những nâng cấp đáng giá nhất

    So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về thời lượng pin

    6. So sánh iPhone 16 và 15 Pro về khả năng kết nối

    Tiếp theo là phần so sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro về khả năng kết nối, người dùng dễ dàng nhận ra những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý. 

    Cụ thể, cả 2 dòng iPhone này đều được trang bị cổng sạc USB - C thay vì như những thế hệ trước đó, điều này giúp thiết bị có khả năng tương thích với nhiều phụ kiện hơn. Ngoài ra, iPhone 16 và 15 Pro đều được tích hợp kết nối 5G, đem đến trải nghiệm kết nối cực kỳ nhanh chóng cho người dùng, đặc biệt là trong điều kiện hạ tầng 5G.
    Ngoài những điểm tương đồng trên, 2 dòng điện thoại nhà Táo cũng có những điểm khác biệt. Cụ thể, iPhone 16 được tích hợp trong khi bản Pro của iPhone 15 được hỗ trợ Wi-Fi 6E. Nhờ có , tốc độ truyền tải của điện thoại iPhone 16 nhanh gấp đôi thế hệ cũ, cùng với đó là giảm thiểu độ trễ xuống mức thấp nhất và đảm bảo kết nối ổn định trong mọi môi trường.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Pro Max: Siêu phẩm nào ĐÁNG TIỀN hơn?

    So sánh iPhone 16 và 15 Pro về khả năng kết nối

    7. So sánh giá bán khởi điểm iPhone 16 và 15 Pro

    Trước khi quyết định có nên mua iPhone 16 không, bạn nên cân nhắc yếu tố về giá thật kỹ càng. Dưới đây là bảng giá khởi điểm của iPhone 16 và iPhone 15 Pro mà bạn có thể tham khảo:

    Phiên bản

    Dung lượng

    Giá bán khởi điểm (USD)

    Giá bán khởi điểm (VND)

    iPhone 16

    128GB

    799

    22.999.000

    256GB

    899

    25.999.000 

    512GB

    1099

    31.999.000 

     

    iPhone 15 Pro 

    128GB

    999

    28.490.000

    256GB

    1099 

    31.490.000

    512GB

    1299

    37.490.000 

    1TB

    1499

    43.490000 

    Lưu ý: Bảng giá bán trên của iPhone 16 là giá quy đổi tương đương, không phải giá bán chính thức.

    Xem thêm: So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 14 Pro Max CHI TIẾT

    8. Bảng so sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro chi tiết

    Dưới đây là bảng so sánh chi tiết iPhone 16 và iPhone 15 Pro:

    Thông số

    iPhone 16

    iPhone 15 Pro 

    Kích thước màn hình

    6.1 inch

    6.1 inch

    Kích thước

    147.6 x 71.6 x 7.8 mm

    146,6 x 70,6 x 8,25 mm

    Trọng lượng

    170 gram

    187 gram

    Khung viền

    Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu

    Titan với mặt sau bằng kính nhám

    Công nghệ màn hình

    Super Retina XDR OLED

    Super Retina XDR OLED

    Độ phân giải

    2556 x 1179 pixel

    2556 x 1179 pixel

    Khả năng chống nước

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút) 

    IP68 (chống nước tối đa 6m trong 30 phút)

    Tính năng màn hình

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    Haptic Touch

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Độ sáng tối thiểu 1 nit

    True Tone

    Dải màu rộng (P3)

    Haptic Touch

    Độ sáng tối đa 1000 nit

    Độ sáng đỉnh: 1600 nit (HDR), 2000 nit (ngoài trời)

    Camera sau

    Chính: Fusion 48MP, f/1.6

    Ultra Wide: 12MP, f/2.2

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0.5x, 1x, 2x

    Flash True Tone thích ứng

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro

    Ảnh không gian

    Lớp phủ ống kính chống phản chiếu (Fusion)

    Chính: 48MP, ƒ/1.78

    Ultra Wide: 12MP, ƒ/2.2

    Telephoto: 12MP, ƒ/2.8

    Chống rung

    Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x

    Flash True Tone 

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Chụp ảnh macro

    Ảnh không gian

    Apple ProRAW

    Camera trước

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh thế hệ mới

    Chế độ điện ảnh 4K Dolby Vision 30 fps

    12MP, f/1.9

    Flash Retina

    Photonic Engine

    Deep Fusion

    Phong cách nhiếp ảnh

    Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps

    Quay video

    Video 4K Dolby Vision 24, 25, 30, 60 fps

    Video 1080p Dolby Vision 25, 39, 60 fps

    Video chậm 1080p 120, 240 fps

    Video QuickTake 4K Dolby Vision 60fps

    Video không gian 1080p 30fps

    Video macro, quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Âm thanh không gian và thu âm stereo

    Giảm tiếng gió

    Hòa âm

    Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60fps và các công cụ điều khiển tốc độ phát

    Quay video HD 1080p ở tốc độ 25fps, 30fps, hoặc 60 fps

    Chế độ quay video QuickTake

    Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps

    Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh

    Chế độ hành động

    Chế độ điện ảnh

    Chống rung

    Phóng đại âm thanh

    Thu âm stereo

    Chip

    A18

    A17 Pro

    Loại CPU

    CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện
    GPU 5 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    CPU 6 lõi: : 2 lõi hiệu năng, 4 lõi tiết kiệm điện

    GPU 6 lõi

    Neural Engine 16 lõi

    RAM

    8GB

    8GB

    Dung lượng lưu trữ

    128GB, 256GB, 512GB

    128GB, 256GB, 512GB, 1TB

    Công nghệ NFC

    Apple Intelligence

    Hệ điều hành

    iOS 18

    iOS 17

    Thẻ SIM

    SIM kép (nano SIM và eSIM

    Hỗ trợ eSIM kép

    SIM kép (nano SIM và eSIM)

    Hỗ trợ eSIM kép

    Wi-Fi

    Wi-Fi 6E

    Bluetooth

    5.3

    5.3

    Pin

    Đang cập nhật

    Lithium-ion

    3.274mAh

    Công nghệ sạc

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Sạc không dây MagSafe 25W với bộ tiếp hợp ≥ 30W

    Sạc có dây với bộ tiếp hợp 20W

    Cổng kết nối

    USB-C

    Hỗ trợ USB 2

    USB-C

    Hỗ trợ USB 3

    Khả năng sạc nhanh

    50% trong 30 phút

    50% trong 30 phút

    Thời lượng pin

    Thời gian xem video lên đến 22 giờ

    Thời gian xem video lên đến 23 giờ

    Nút vật lý

    Tác vụ, Điều khiển camera

    Tác vụ

    Cảm biến

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    LiDAR Scanner

    Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao

    Gia tốc kế lực G cao

    Cảm biến tiệm cận

    Hai môi trường

    Áp kế

    Màu sắc

    Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly

    Titan Đen, Titan Trắng, Titan Xanh, Titan Tự Nhiên.

    Giá khởi điểm (Theo Apple)

    799 USD (22.999.000 VNĐ)

    999 USD (28.490.000 VNĐ)

    9. Nên mua iPhone 16 hay iPhone 15 Pro thời điểm này?

    Khi tham khảo và cân nhắc mua iPhone 16 và iPhone 15 Pro, người dùng nên cân nhắc những yếu tố về tài chính cũng như nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn muốn trải nghiệm những công nghệ tiên tiến và tính năng mới như Điều khiển Camera (Camera Control), Tốc độ truyền tải nhanh chóng với , Bộ xử lý Chipset A18 siêu mượt mà,... thì iPhone 16 là sự lựa chọn phù hợp cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn không cần sử dụng quá nhiều tính năng công nghệ mới và thắc mắc nên mua iPhone nào giá rẻ, thì iPhone 15 Pro là một sự lựa chọn hợp lý vì ở thời điểm hiện tại, iPhone 15 Pro vẫn sở hữu những tính năng tiên tiến của iPhone cùng với hiệu suất hoạt động mạnh mẽ.

    10. Kết luận

    Qua bài viết so sánh iPhone 16 và iPhone 15 Pro, hy vọng bạn có cái nhìn tổng quan hơn về 2 phiên bản này và có thể chọn mua chiếc điện thoại iPhone phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình. iPhone 16 Series hiện tại 24hStore đã sẵn hàng đầy đủ bảng màu, phiên bản dung lượng cực hot với hàng loạt các ưu đãi cực hấp dẫn. Nhanh tay đặt hàng ngay tại trang web chính thức hoặc đến ngay cửa hàng 24hStore - Hệ thống ủy quyền chính hãng của Apple tại Việt Nam gần nhất để trở thành người sở hữu chiếc iPhone 16 đẳng cấp với giá cực tốt nhé!

    Hotline
    1900 0351 (8h - 22h)
    Support Zalo
    Chat Zalo (8h - 22h)