iPad Pro M4 vs. iPad Air 6 M2: Chênh tận 10 triệu, máy nào đáng mua?
Apple đã ra mắt phiên bản iPad Pro M4 và iPad Air M2 với những cải tiến vượt trội. Tuy nhiên, để biết sản phẩm nào mới thật sự phù hợp với bạn, hãy cùng 24hStore tham khảo những so sánh sau đây nhé!
So sánh tổng quan về iPad Pro M4 vs. iPad Air M2
iPad Pro M4 có dung lượng lưu trữ lớn hơn so với iPad Air M2. Cụ thể, iPad Pro M4 có các tùy chọn dung lượng từ 256GB đến 2TB, trong khi iPad Air M2 chỉ có các phiên bản dung lượng từ 64GB đến 1TB.
Ngoài ra, iPad Pro M4 còn cung cấp tùy chọn kính màn hình cấu trúc nano, có khả năng chống xước và va đập tốt hơn. Tuy nhiên, bạn sẽ cần trả thêm 100 USD để sở hữu tùy chọn này.
Hiệu năng
Sự khác biệt lớn về hiệu năng giữa iPad Pro và iPad Air mới đến từ chip M4 mạnh mẽ. Theo Apple, chip M4 có CPU nhanh hơn 50%, GPU nhanh gấp 4 lần và băng thông bộ nhớ được cải thiện so với chip M2. Nhờ vậy, iPad Pro M4 có thể xử lý video 8K hiệu quả, tương đương với các máy Mac.
Đi kèm với chip M4 là công cụ truyền thông hỗ trợ RAW 8K, H.264, HEVC, ProRes và ProRes được tăng tốc phần cứng. iPad Pro cũng được trang bị Công cụ thần kinh M4, cho phép thực hiện 38 nghìn tỷ thao tác mỗi giây, cùng với khả năng dò tia tăng tốc phần cứng giúp cải thiện trải nghiệm đồ họa trong các trò chơi và ứng dụng. Tuy nhiên, khác với phiên bản 2022, iPad Air M2 không hỗ trợ kết nối mmWave 5G.
iPad Pro 11 inch M4 vs iPad Air 11 inch M2
iPad Pro 11 inch M4 |
iPad Air 11 inch M2 |
|
Chip |
M4 |
M2 |
CPU |
9 hoặc 10 lõi |
8 lõi |
GPU |
10 lõi |
10 lõi |
Hỗ trợ 8K H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW |
Có |
Không |
H.264 và HEVC |
Không |
Có |
Dò tia tăng tốc phần cứng |
Có |
Không |
Neural Engine |
16-core |
16-core |
Dung lượng |
256GB – 2TB |
128GB – 1TB |
RAM |
8 hoặc 16GB |
8GB |
Băng thông |
120GB/s |
100GB/s |
Thunderbolt/USB 4 |
Có |
Không |
USB-C 3.1 Gen 2 |
Không |
Có |
Kết nối |
5G |
5G |
iPad Pro 13 inch M4 vs iPad Air 13 inch M2
iPad Pro 13 inch M4 |
iPad Air 13 inch M2 |
|
Chip |
M4 |
M2 |
CPU |
9 hoặc 10 lõi |
8 lõi |
GPU |
10 lõi |
10 lõi |
Hỗ trợ 8K H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW |
Có |
Không |
H.264 và HEVC |
Không |
Có |
Dò tia tăng tốc phần cứng |
Có |
Không |
Neural Engine |
16-core |
16-core |
Dung lượng |
256GB – 2TB |
128GB – 1TB |
RAM |
8 hoặc 16GB |
8GB |
Băng thông |
120GB/s |
100GB/s |
Thunderbolt/USB 4 |
Có |
Không |
USB-C 3.1 Gen 2 |
Không |
Có |
Kết nối |
5G |
5G |
Màn hình
Màn hình XDR Ultra Retina là điểm nổi bật vượt trội của iPad Pro M4 so với iPad Air M2. Đây là màn hình OLED đầu tiên được sử dụng trên iPad, mang đến trải nghiệm hình ảnh ấn tượng hơn bao giờ hết.
So với màn hình Liquid Retina Display trên iPad Air M2 sử dụng công nghệ đèn LED, màn hình XDR Ultra Retina có nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng hiển thị điểm sáng có độ cao hơn, mang đến hình ảnh sống động và chi tiết hơn. Màn hình OLED có thể hiển thị màu đen thực sự, tạo độ tương phản cao và làm cho hình ảnh trở nên sắc nét hơn.
iPad Pro 11 inch M4 vs iPad Air 11 inch M2
iPad Pro 11 inch M4 |
iPad Air 11 inch M2 |
|
Màn hình |
OLED 11″ |
OLED 10,86″ |
Kích thước |
2420 x 1668 |
2360×1640 |
PPI (pixel trên inch) |
264 |
264 |
Độ sáng màn hình |
SDR 1000 nit, XDR toàn màn hình tối đa 1000 nit, đỉnh 1600 nit (chỉ HDR) |
Độ sáng 500 nits cho SDR |
True Tone |
Có |
Có |
Màu rộng P3 |
Có |
Có |
ProMotion (120Hz) |
Có |
Không |
Lớp phủ chống phản chiếu và chống dấu vân tay |
Có |
Có |
Màn hình nhiều lớp |
Có |
Có |
Kính hiển thị kết cấu nano |
Tùy chọn trên model 1TB và 2TB |
Không |
Liquid Retina Display |
Không |
Có |
Ultra Retina XDR Display |
Có |
Không |
Apple Pencil |
Có |
Có |
iPad Pro 13 inch M4 vs iPad Air 13 inch M2
iPad Pro 13 inch M4 |
iPad Air 13 inch M2 |
|
Màn hình |
OLED 13 inch |
OLED 12,9″ |
Kích thước |
2752 x 2064 |
2732 x 2048 |
PPI (pixel trên inch) |
264 |
264 |
Độ sáng màn hình |
SDR 1000 nit, XDR toàn màn hình tối đa 1000 nit, đỉnh 1600 nit (chỉ HDR) |
Độ sáng 500 nits cho SDR |
True Tone |
Có |
Có |
Màu rộng P3 |
Có |
Có |
ProMotion (120Hz) |
Có |
Không |
Lớp phủ chống phản chiếu và chống dấu vân tay |
Có |
Có |
Màn hình nhiều lớp |
Có |
Có |
Kính hiển thị kết cấu nano |
Tùy chọn trên model 1TB và 2TB |
Không |
Liquid Retina Display |
Không |
Có |
Ultra Retina XDR Display |
Có |
Không |
Apple Pencil |
Có |
Có |
Thiết kế
iPad Pro M4 tự hào là "sản phẩm mỏng nhất mà Apple từng tạo ra," với độ dày chỉ 5,1 mm cho phiên bản 13 inch và 5,3 mm cho phiên bản 11 inch. Đồng thời, iPad Pro M4 cũng có trọng lượng nhẹ hơn bao giờ hết, dưới 1 pound (khoảng 450 gram) cho phiên bản 11 inch và 1,28 pound (khoảng 580 gram) cho phiên bản 13 inch.
Ngoài ra, điểm mới của iPad Pro M4 là lớp hoàn thiện Space Black, thay thế cho Space Gray trên phiên bản trước, bên cạnh tùy chọn màu bạc truyền thống. Trong khi đó, iPad Air M2 có bốn lựa chọn màu sắc: Xám không gian, Ánh sao, Xanh lam và Tím.
iPad Pro 11 inch M4 vs iPad Air 11 inch M2
Kích thước |
iPad Pro 11 inch M4 |
iPad Air 11 inch M2 |
Chiều dài |
9,83 inch (249,7 mm) |
9,74 inch (247,6 mm) |
Chiều rộng |
6,99 inch (177,5 mm) |
7,02 inch (178,5 mm) |
Độ dày |
0,21 inch (5,3 mm) |
0,24 inch (6,1 mm) |
Trọng lượng |
0,98 pound (446 gram) |
1,02 pound (462 gram) |
iPad Pro 13 inch M4 vs iPad Air 13 inch M2
Kích thước |
iPad Pro 13 inch M4 |
iPad Air 13 inch M2 |
Chiều dài |
11,09 inch (281,6 mm) |
11,04 inch (280,6 mm) |
Chiều rộng |
8,48 inch (215,5 mm) |
8,46 inch (214,9 mm) |
Độ dày |
0,20 inch (5,1 mm) |
0,24 inch (6,1 mm) |
Trọng lượng |
1,28 pound (582 gram) |
1,36 pound (618 gam) |
Kết nối và phụ kiện
Cả hai mẫu iPad Pro M4 vs iPad Air M2 đều tương thích với các loại phụ kiện Apple mới nhất. Bao gồm: bàn phím Magic mới và Apple Pencil Pro.
Ngoài ra, bàn phím Magic mới được thiết kế riêng cho iPad Pro M4 và iPad Air M2. Bàn phím này có trackpad lớn hơn, hàng phím chức năng và chỗ kê tay bằng nhôm. Apple Pencil Pro được cải tiến với khả năng cảm ứng lực và độ nghiêng, cho phép bạn vẽ và viết tay một cách chính xác và sáng tạo hơn. Bên cạnh đó, Apple Pencil Pro còn được trang bị tính năng “bóp và cuộn” mới, giúp bạn dễ dàng điều hướng tài liệu và thực hiện các thao tác khác.
Về kết nối, iPad Pro M4 được trang bị Face ID và cổng Thunderbolt. Trong khi đó, iPad Air M2 chỉ có cổng USB-C và sử dụng Touch ID để bảo mật. Cả hai mẫu iPad đều hỗ trợ kết nối 5G và chỉ có eSIM. Tuy nhiên, khác với phiên bản trước, iPad Pro M4 không hỗ trợ kết nối mmWave.
iPad Pro 11 và 13 inch M4 |
iPad Air 11 và 13 inch M2 |
|
Apple Pencil Pro support |
Có |
Có |
Apple Pencil gen 2 support |
Không |
Không |
Apple Pencil USB-C |
Có |
Có |
Magic Keyboard support |
Có |
Có |
WiFi 6E |
Có |
Có |
SIM |
eSIM |
eSIM |
Bluetooth |
5.3 |
5.3 |
USB-C |
USB 4 |
USB 3.1 Gen 2 |
Thunderbolt |
Có |
Không |
Face ID |
Có |
Không |
Touch ID |
Không |
Có |
Thời lượng pin
Cả iPad Pro M4 và iPad Air M2 đều sở hữu thời lượng pin tương tự như các mẫu iPad trước đây, cụ thể:
-
Lên đến 10 giờ sử dụng web hoặc xem video qua WiFi.
-
Lên đến 9 giờ sử dụng web bằng mạng di động.
Nhờ vậy, người dùng có thể sử dụng thoải mái iPad Pro M4 hoặc iPad Air M2 suốt cả ngày mà không cần lo lắng về việc hết pin.
Hệ thống camera
Sự khác biệt đáng chú ý là iPad Pro M4 đã loại bỏ ống kính siêu rộng 10MP, trong khi iPad Air M2 vẫn giữ lại tính năng này. Do đó, khả năng chụp ảnh góc siêu rộng trên iPad Pro M4 và iPad Air M2 trở nên khác biệt.
Ở mặt trước, iPad Pro M4 được trang bị ống kính siêu rộng 12MP với tính năng Center Stage. Tính năng này giúp camera tự động điều chỉnh khung hình để bạn luôn ở trung tâm khi tham gia cuộc gọi video, dù bạn di chuyển hoặc có nhiều người tham gia cùng lúc.
Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ trong tính năng Center Stage trên iPad Pro M4 so với các mẫu iPad Pro 2021. Thay vì tập trung vào cạnh ngắn, Center Stage trên iPad Pro M4 sẽ tập trung vào cạnh ngang dài hơn, phù hợp hơn cho các cuộc gọi video với nhiều người tham gia.
iPad Pro 11 và 13 inch M4 |
iPad Air 11 và 13 inch M2 |
|
Ống kính rộng 12MP |
Có |
Có |
Ống kính siêu rộng 10MP |
Không |
Không |
LiDAR |
Có |
Không |
Video 4K |
Có |
Có |
Video ProRes lên tới 4K 30 khung hình / giây |
Có |
Không |
Dải động mở rộng |
Có |
Có |
Video quay chậm |
Có |
Có |
Đèn flash camera phía sau |
Có |
Không |
TrueDepth với Face ID |
(cạnh ngang) |
Không |
Camera trước 12MP siêu rộng |
(cạnh ngang) |
(cạnh ngang) |
Thu phóng quang học gấp 2 lần |
Có |
Có |
HDR 4 |
Có |
Có |
Center Stage |
Có |
Có |
âm thanh 4 loa |
Có |
Có |
Ghi âm thanh nổi |
Có |
Có |
Mic chất lượng phòng thu |
4 |
Không |
Mic tiêu chuẩn |
Không |
2 |
Nên sở hữu iPad Pro M4 hay iPad Air M2?
Nếu bạn là chuyên gia hoặc người dùng chuyên nghiệp với quy trình làm việc đòi hỏi hiệu suất cao, hoặc muốn sở hữu những sản phẩm mới nhất và tốt nhất của Apple, thì nên mua iPad Pro M4. Chip M4 mạnh mẽ hơn, màn hình OLED sáng hơn và dung lượng lưu trữ lớn hơn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn.
Trong trường hợp bạn muốn tiết kiệm chi phí và nhu cầu sử dụng ở mức cơ bản đến trung bình, bạn nên mua iPad Air M2. iPad Air M2 có giá rẻ hơn iPad Pro M4 nhưng vẫn sở hữu nhiều tính năng mạnh mẽ và hiệu suất tốt. Nó có thể đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng thông thường như lướt web, xem phim, chơi game.
Bạn có thể sắm ngay iPad Pro M4 hoặc iPad Air M2 tại 24hStore - Hệ thống chuyên cung cấp những sản phẩm công nghệ chính hãng với mức giá cực ưu đãi. Ngoài ra, đừng ngại liên hệ trước qua hotline 1900.0351, đội ngũ tư vấn viên sẽ hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc từ bạn một cách tận tình và nhanh chóng.