Hệ điều hành |
Android 12 |
Năm ra mắt |
03/2022 |
Kích thước |
Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm |
Tính năng đặc biệt |
Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Công nghệ tản nhiệt LiquidCool, Loa kép, Màn hình luôn hiển thị AOD, Âm thanh bởi Harman Kardon, Âm thanh Dolby Atmos, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) |
Màn hình |
AMOLED |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình rộng |
6.28 inch - Tần số quét 120 Hz |
Độ phân giải |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
CPU |
Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Tốc độ CPU |
1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz |
Camera Sau |
Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | AI Camera, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung quang học (OIS), Chụp bằng cử chỉ, Google Lens, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Phơi sáng, Quay chậm (Slow Motion), Qua |
Camera trước |
32 MP | Bộ lọc màu, Chân dung đêm, Chụp bằng cử chỉ, Flash màn hình, Quay video Full HD, Quay video HD, Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông HDR, Hiệu ứng Bokeh, Làm đẹp A.I, Quay chậm (Slow Motion), |
Quay phim |
4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, 8K 4320p@24fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps |
Tính năng bảo mật |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Thẻ sim |
2 Nano SIM |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Bluetooth |
A2DP, LE, v5.2 |
Jack tai nghe |
Type-C |
Cổng kết nối |
Type-C |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Dung lượng pin |
4500 mAh |
Loại pin |
Li-Ion, Sạc không dây, Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Trọng lượng |
180 g |
0 đánh giá và bình luận Xiaomi 12