iPhone XS 256GB Cũ chính hãng Không Face ID
507 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8 Đặt hàng 19000351
326 Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú B, Q.9 Đặt hàng 19000351
389 Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp Đặt hàng 19000351
256 Võ Văn Ngân, Bình Thọ, Thủ Đức Đặt hàng 19000351
652 3 Tháng 2, P14, Q10 Đặt hàng 19000351
249 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1 Đặt hàng 19000351
7-8B/A Nguyễn Ảnh Thủ, T. Mỹ Tây, Q.12 Đặt hàng 19000351
481A Nguyễn Thị Thập, Tân Phong, Q.7 Đặt hàng 19000351
625A Âu Cơ, Hòa Thạnh, Tân Phú Đặt hàng 19000351
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED 5.8 inch |
Màn hình rộng: | 5.8 inch |
Camera Sau: | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 32mm |
Hệ điều hành: | iOS 12 |
Mạng di động: | 3G, 4G LTE Cat 16 |
Ram: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 256 GB |
Thông số kỹ thuật chi tiết iPhone XS 256GB Cũ chính hãng Không Face ID
Màn hình | |
Màn hình: | OLED 5.8 inch |
Mặt kính cảm ứng: | Kính oleophobic (ion cường lực) |
Màn hình rộng: | 5.8 inch |
Mật độ điểm ảnh: | 458 ppi density |
Độ phân giải: | 1125 x 2436 Pixels |
Cấu hình phần cứng | |
CPU: | Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU: | 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU 4 nhân |
Camera & Quay phim | |
Camera Sau: | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 32mm |
Quay phim: | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Ram: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin: | 2658 mAh |
Loại pin: | Pin chuẩn Li-Ion |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước: | Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng: | 177 gam |
Thông số cơ bản | |
Màu sắc: | Trắng, Đen, Xanh Dương |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
Hệ điều hành: | iOS 12 |
Mạng di động: | 3G, 4G LTE Cat 16 |
Thẻ sim: | Nano SIM và e-SIM |
Bluetooth: | 177 g |
Jack tai nghe: | Không |
Tiện ích khác | |
Cảm biến: | Đa Ngôn Ngữ |
Năm ra mắt: | 2018 |
Tin tức liên quan
So sánh Galaxy S10/S10+ và iPhone XS/XS Max: Bật mí sự khác biệt “chết chóc” riêng?
Apple và Samsung là hai ông lớn trong làng công nghệ, điển hình với siêu phẩm cao cấp Galaxy S10 và iPhone XS. Để anh em hiểu rõ hơn về hai sản phẩm vừa xong! Chúng tôi đã tiến hành so sánh để tìm ra điểm nổi bật riêng biệt cũng như đánh giá chi tiết sản phẩm của Apple hay Samsung tối ưu thông dụng “Đáng đồng tiền bát gạo” người dùng hơn. Nào hãy bắt đầu ngay!
Trên tay iPhone XS và iPhone XS Max: Đã đến lúc khai trừ iPhone cũ
Người dùng iPhone chắc hẳn đã quá quen với chu trình ra mắt dòng sản phẩm mới của Apple, vậy đã đến lúc khai trừ iPhone cũ
Top 25 mẹo hay nhất dành cho iPhone XS và iPhone XS Max
iPhone XS và iPhone XS Max chính là hai thiết bị cao cấp nhất của hãng di động Apple tính đến hiện tại. Song song với điều đó, mọi thao tác nghiệp vụ trên sản phẩm này không hề đơn giản một chút nào. Nếu bạn đang sử dụng dòng sản phẩm iPhone 8 chuyển sang iPhone XS, bạn sẽ thấy có khá nhiều điều khác biệt.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED 5.8 inch |
Màn hình rộng: | 5.8 inch |
Camera Sau: | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 32mm |
Hệ điều hành: | iOS 12 |
Mạng di động: | 3G, 4G LTE Cat 16 |
Ram: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 256 GB |
Thông số kỹ thuật chi tiết iPhone XS 256GB Cũ chính hãng Không Face ID
Màn hình | |
Màn hình: | OLED 5.8 inch |
Mặt kính cảm ứng: | Kính oleophobic (ion cường lực) |
Màn hình rộng: | 5.8 inch |
Mật độ điểm ảnh: | 458 ppi density |
Độ phân giải: | 1125 x 2436 Pixels |
Cấu hình phần cứng | |
CPU: | Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU: | 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU 4 nhân |
Camera & Quay phim | |
Camera Sau: | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 32mm |
Quay phim: | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Ram: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin: | 2658 mAh |
Loại pin: | Pin chuẩn Li-Ion |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước: | Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng: | 177 gam |
Thông số cơ bản | |
Màu sắc: | Trắng, Đen, Xanh Dương |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
Hệ điều hành: | iOS 12 |
Mạng di động: | 3G, 4G LTE Cat 16 |
Thẻ sim: | Nano SIM và e-SIM |
Bluetooth: | 177 g |
Jack tai nghe: | Không |
Tiện ích khác | |
Cảm biến: | Đa Ngôn Ngữ |
Năm ra mắt: | 2018 |
Tin tức liên quan
So sánh Galaxy S10/S10+ và iPhone XS/XS Max: Bật mí sự khác biệt “chết chóc” riêng?
Apple và Samsung là hai ông lớn trong làng công nghệ, điển hình với siêu phẩm cao cấp Galaxy S10 và iPhone XS. Để anh em hiểu rõ hơn về hai sản phẩm vừa xong! Chúng tôi đã tiến hành so sánh để tìm ra điểm nổi bật riêng biệt cũng như đánh giá chi tiết sản phẩm của Apple hay Samsung tối ưu thông dụng “Đáng đồng tiền bát gạo” người dùng hơn. Nào hãy bắt đầu ngay!
Trên tay iPhone XS và iPhone XS Max: Đã đến lúc khai trừ iPhone cũ
Người dùng iPhone chắc hẳn đã quá quen với chu trình ra mắt dòng sản phẩm mới của Apple, vậy đã đến lúc khai trừ iPhone cũ
Top 25 mẹo hay nhất dành cho iPhone XS và iPhone XS Max
iPhone XS và iPhone XS Max chính là hai thiết bị cao cấp nhất của hãng di động Apple tính đến hiện tại. Song song với điều đó, mọi thao tác nghiệp vụ trên sản phẩm này không hề đơn giản một chút nào. Nếu bạn đang sử dụng dòng sản phẩm iPhone 8 chuyển sang iPhone XS, bạn sẽ thấy có khá nhiều điều khác biệt.
Đăng ký nhận tin thành công!
Cảm ơn Quý khách hàng đã đăng ký nhận tin về hàng sản phẩm, 24hStore sẽ liên hệ lại sớm nhất ngay khi về hàng.
0 đánh giá và bình luận iPhone XS 256GB Cũ chính hãng Không Face ID