So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 15.290.000đ | 13.990.000đ | -- |
Kiểu dáng | - | ||
Kích thước | 253.8 x 165.3 x 6.3 mm (9.99 x 6.51 x 0.25 in) | Dài 284.8 mm - Ngang 185 mm - Dày 6.3 mm | - |
Trọng lượng | 498 g (Wi-Fi), 500 g (LTE), 502 g (5G) (1.10 lb) | 608 g | - |
Ngoại hình | - | ||
Màn hình | LTPS IPS LCD; 11.0 inches, 350.9 cm2; 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~274 ppi density); HDR10+ | 12.4 inch, TFT LCD | - |
Hệ điều hành | Android 10, One UI 2.5 | Android 11 | - |
CPU | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+); Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 | Snapdragon 750G | - |
GPU | Adreno 650 | Adreno 619 | - |
Pin | Li-Po 8000 mAh, sạc nhanh 45W | Li-Ion, 10090 mAh | - |
Mã nước | - | ||
Serial/ imei | - | ||
Camera | Camera góc rộng 13 MP - ƒ/ 2.0; Camera góc siêu rộng 5 MP - ƒ/ 2.2 | - | |
Quay phim | 4K@30fps | Có | - |
RAM | 6 GB; 8 GB | - | |
Bộ nhớ trong | 128 GB; 256 GB | - | |
Kết nối | WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot; Bluetooth: 5.0, A2DP, LE; GPS: A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO; USB: 3.2, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector | Hỗ trợ 4G, Có nghe gọi | - |
Sim | Nano-SIM | 1 Nano SIM | - |
Wifi | - | ||
Công nghệ sạc | - | ||
GPS | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Chức năng | - | ||
Chipset | - |