So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 24.990.000đ | 24.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | - | ||
Kích thước | 131.5 x 64.2 x 7.7 mm (5.18 x 2.53 x 0.30 in) | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi | - | |
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) | OLED | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 5.4 inch (chiếm khoảng 85.1% thân máy) | 6.1 inches | - |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | - | ||
Bộ nhớ trong | - | ||
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân | - | |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4 nhân) | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Apple A15 Bionic | - | |
Camera Sau | 12 MP, f/1.6, (wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) | Camera góc rộng: 12MP; Camera góc siêu rộng: 12MP | - |
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" | - | |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Face ID | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | - | ||
Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | - |
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | - | |
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot | - |
Dung lượng pin | 3.279 mAh | - | |
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | Lightning | Lightning | - |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 141 g (4.97 oz) | - | |
Ngoại hình | - |