Thông số tổng quan
|
Giá
|
24.990.000đ
|
24.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
iOS 15 |
- |
Năm ra mắt |
|
2021 |
- |
Kích thước |
131.5 x 64.2 x 7.7 mm (5.18 x 2.53 x 0.30 in) |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm ( 5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
- |
Màu sắc |
|
Trắng, Đen, Xanh, Hồng, Đỏ |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits ( thấp nhất), 1200 nits ( cao nhất) |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
5.4 inch (chiếm khoảng 85.1% thân máy) |
6.1 inch ( chiếm khoảng 87.1% thân máy) |
- |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
457 ppi |
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
|
4GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
- |
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Apple A15 Bionic ( 5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
Apple GPU ( 5 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12 MP, f/1.6, (wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) |
12 MP, f/1.6, ( wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization ( IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm ( ultrawide) |
- |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
12 MP, f/2.2, 23mm ( wide), 1/3.6" |
- |
Quay phim |
|
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR ( up to XXfps), stereo sound rec |
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Face ID |
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
|
1 SIM ( Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM ( 2 Nano-SIM) |
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
- |
Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Lightning, USB 2.0 |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
|
- |
Dung lượng pin |
|
3265 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
- |
Loại pin |
|
Li-Ion |
- |
Cổng sạc |
Lightning |
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
141 g (4.97 oz) |
174 g ( 6.14 oz) |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |