So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | -- | -- | -- |
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 12 | Android 5.1 (Lollipop) | - |
Năm ra mắt | 2020 | - | |
Kích thước | Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm | - |
Màu sắc | Aurora Blue, Glacier White, Interstellar Grey | - | |
Cảm biến | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | IPS LCD, 450 nits | 5.5" | - |
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 5 | - | |
Màn hình rộng | 6.67 inch | - | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 | 720 x 1280 pixels | - |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi | - | |
Tính năng màn hình | - | - | - |
Ram | 6GB | 3 GB | - |
Bộ nhớ trong | 128GB | 32 GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (khe cắm chuyên dụng) | MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB | - |
CPU | Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G | Mediatek MT6750 8 nhân | - |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Mali-T860 | - |
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) | 1.5 GHz | - |
Loa | loa ngoài | - | |
Chipset | - | ||
Camera Sau | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF 2 MP, f/2.4, (depth) | 13 MP | - |
Camera trước | 16 MP, f/2.5 | 16 MP | - |
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS | Quay phim FullHD 1080p@30fps | - |
Tính năng bảo mật | Bảo mật vân tay ở cạnh thiết bị | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | - |
Mạng di động | 3G, 4G LTE, Wifi: 802.11a, 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax), 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11n 5GHz | Có hỗ trợ 4G | - |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | V4.0, A2DP | - |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm | - |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | 5020mAh | 3075 mAh | - |
Loại pin | Li-Po | Lithium - Ion | - |
Cổng sạc | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 209g | 160 g | - |
Ngoại hình | - |