So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | -- | -- | -- |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); MIUI 10 | Android 10 | - |
Năm ra mắt | 2019 | - | |
Kích thước | Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm | - | |
Màu sắc | Trắng, Đen, Xanh Dương | - | |
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | IPS LCD | - | |
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 6 | - | |
Màn hình rộng | 6.3 inch | 6.5" | - |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | HD+ (720 x 1600 Pixels) | - |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi density | - | |
Tính năng màn hình | - | - | - |
Ram | 6 GB | 4 GB | - |
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | - |
CPU | Qualcomm Snapdragon 665 | - | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | - | |
Tốc độ CPU | Octa-core, 2.0 GHz, Kryo 260 | - | |
Loa | Có | - | |
Chipset | - | ||
Camera Sau | Camera chính 48 MP + 8 MP + 5 MP | Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP | - |
Camera trước | 24 MP | 8 MP | - |
Quay phim | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | - | |
Tính năng bảo mật | - | ||
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 2 Nano SIM | - |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G, 3G | - | |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | v5.0 | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | - |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | 4000 mAh, sạc nhanh 18W | 5000 mAh | - |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | - | |
Cổng sạc | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 205 g | - | |
Ngoại hình | - |