So sánh sản phẩm

Thông số tổng quan
Giá -- -- --
Hệ điều hành Android 10 Q Android 10 Q -
Năm ra mắt 2020 -
Kích thước 75.4 mm • 163.3 mm • 9.0 mm 78.0 mm x 171.0 mm x 9.8 mm -
Màu sắc Đen, Xanh, Đỏ, Tím, Trắng Glare Black -
Cảm biến -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Oled AMOLED -
Mặt kính cảm ứng Corning Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 6 -
Màn hình rộng 6.67 inch 6.59 inch; 19.5:9 -
Độ phân giải 1080 x 2400 px , FHD+ 1080 x 2340 px; FHD+ -
Mật độ điểm ảnh 395 ppi , High Density 391 ppi; High Density -
Tính năng màn hình - - -
Ram 6 GB, 8 GB 8GB; 12GB -
Bộ nhớ trong 128 GB, 256 GB 128GB; 256GB -
Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ SD hoặc thêm một thẻ SIM Không -
CPU Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 865 -
Chip đồ họa (GPU) Qualcomm Adreno 650 Qualcomm Adreno 650 600 Mhz -
Tốc độ CPU Kryo 585 1x Cortex, A77 2.84 GHz +3x Cortex, A77 2.4 GHz +4x Cortex, A55 1.8 GHz Kryo 585 1x Cortex; A77 2.84 GHz +3x Cortex; A77 2.4 GHz +4x Cortex; A55 1.8 GHz -
Loa -
Chipset -
Camera Sau Camera chính 64 MP - ƒ/ 1.89, camera góc rộng 13 MP - ƒ/ 2.2, Portrait mode 2 MP - ƒ/ 2.4, Macro lens 2 MP - ƒ/ 2.4 camera chính 64 MP ƒ/ 1.8, camera góc rộng 13 MP ƒ/ 2.4, macro lens 8 MP ƒ/ 2.0 -
Camera trước 20 MP 20 MP, f/2.0 -
Quay phim 4K 60fps / 8K 30fps -
Tính năng bảo mật Bảo mật vân tay dưới màn hình Bảo mật vân tay dưới màn hình -
Chức năng -
Thẻ sim Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) -
Mạng di động 4G, 3G LTE 3G, 4G LTE -
Bluetooth Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.0 -
Jack tai nghe 3.5 mm Không -
Cổng kết nối -
Wifi -
Dung lượng pin 4700 mAh, sạc nhanh 33W 6000 mAh; sạc nhanh 30.0W -
Loại pin Li-Ion Polymer Li-Polymer -
Cổng sạc -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 218 g 240 g -
Ngoại hình -