So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 3.490.000đ | 3.590.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | 2023 | - | |
Kích thước | Dài 168.8 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Cảm biến vân tay cạnh bên | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | IPS LCD | IPS LCD | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.74 inches | 6.71 inch | - |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixel | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 6GB | - | |
Bộ nhớ trong | 128GB | - | |
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | - |
CPU | 8 nhân Cortex A53 xung nhịp 2.0 Ghz | MediaTek Helio G85 8 nhân | - |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GE8320 | Mali-G52 MC2 | - |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Helio G85 | - | |
Camera Sau | 50MP + 2MP | 50 MP | - |
Camera trước | 8 MP | 5 MP | - |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Mở khóa bằng vân tay | - | |
Chức năng | Bình thường | - | |
Thẻ sim | - | ||
Mạng di động | Hỗ trợ 4G | - | |
Bluetooth | - | ||
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | 5000 mAh | - | |
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | USB Type-C | Micro USB | - |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 203 g | 192g | - |
Ngoại hình | Cũ đẹp, fullbox | - |