So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 3.590.000đ | 3.590.000đ | -- |
Hệ điều hành | Android 13 | - | |
Năm ra mắt | - | ||
Kích thước | Dài 168.8 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm | Dài 168.8 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm | - |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | IPS LCD | IPS LCD | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.71 inch | 6.71 inch | - |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1650 Pixels) | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 4GB | - | |
Bộ nhớ trong | 64GB | - | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | - |
CPU | MediaTek Helio G85 8 nhân | MediaTek Helio G85 8 nhân | - |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 | Mali-G52 MC2 | - |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | - | |
Loa | - | ||
Chipset | - | ||
Camera Sau | 50 MP | 50 MP | - |
Camera trước | 5 MP | 5 MP | - |
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | - | |
Tính năng bảo mật | Mở khóa bằng vân tay | Mở khóa bằng vân tay | - |
Chức năng | Bình thường | - | |
Thẻ sim | 2 Nano SIM | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | - |
Bluetooth | v5.1 | - | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | - | |
Cổng kết nối | Micro USB | - | |
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | - | |
Dung lượng pin | 5000 mAh | - | |
Loại pin | Li-Po | - | |
Cổng sạc | Micro USB | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 192 g | 192g | - |
Ngoại hình | Cũ đẹp, fullbox | - |