Thông số tổng quan
|
Giá
|
12.490.000đ
|
12.490.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
Android 12, MIUI 13 |
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Kích thước |
163.1 x 75.9 x 8.6 mm |
163.1 x 75.9 x 8.6 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
OLED, 1 tỉ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
OLED, 1 tỉ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
6.67 inches |
6.67 inches |
- |
Độ phân giải |
|
|
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
|
8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
|
Tốc độ CPU 2.8 GHz |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali G610 MC6 |
Mali G610 MC6 |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
MediaTek Dimensity 8100 Ultra |
- |
Camera Sau |
108MP + 8MP + 2MP |
108MP + 8MP + 2MP |
- |
Camera trước |
20 MP |
20MP |
- |
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@30fps |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@30fps |
- |
Tính năng bảo mật |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
|
2 SIM (Nano-SIM) |
- |
Mạng di động |
|
Hỗ trợ 5G |
- |
Bluetooth |
|
5.3, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Không |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
- |
Dung lượng pin |
|
5000mAh |
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
202g |
202 g |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |