So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 2.290.000đ | -- | -- |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | - | - |
Năm ra mắt | 2020 | - | - |
Kích thước | Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm | - | - |
Màu sắc | Ocean Black, Violet Coral, White Pearl | - | - |
Cảm biến | - | - | |
Tính năng đặc biệt | - | - | |
Mã nước | - | - | |
IMEI | - | - | |
Màn hình | IPS LCD | - | - |
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | - | - |
Màn hình rộng | 6.5 inch | - | - |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | - | - |
Mật độ điểm ảnh | - | - | |
Tính năng màn hình | - | - | - |
Ram | 2 GB | - | - |
Bộ nhớ trong | 32 GB | - | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB | - | - |
CPU | Snapdragon 632 8 nhân | - | - |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 | - | - |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | - | - |
Loa | - | - | |
Chipset | - | - | |
Camera Sau | Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | - | - |
Camera trước | 8 MP | - | - |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | - | - |
Tính năng bảo mật | Mở khóa bằng vân tay | - | - |
Chức năng | - | - | |
Thẻ sim | 2 Nano SIM | - | - |
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 6 | - | - |
Bluetooth | A2DP, v4.2 | - | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm | - | - |
Cổng kết nối | - | - | |
Wifi | - | - | |
Dung lượng pin | 5000 mAh | - | - |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | - | - |
Cổng sạc | - | - | |
Tình trạng pin | - | - | |
Trọng lượng | 192 g | - | - |
Ngoại hình | - | - |