So sánh sản phẩm

Thông số tổng quan
Giá 40.990.000đ -- --
Hệ điều hành Android 13 Android 12 -
Năm ra mắt 2022 -
Kích thước Mở: 158.5 x 128.5 x 6.5 mm; Gập: 158.5 x 67.5 x 14.5-16 mm 1551 x 67.1 x 15.8~14.2 mm (Khi gập) và 155.1 x 130.1 x 6.3mm (Khi mở) -
Màu sắc -
Cảm biến -
Tính năng đặc biệt chống nước IPX8, loa kép, Dolby Atmos Flex Mode, Flex Cam -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Màn hình chính: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+; Màn hình phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz Dynamic AMOLED 2X, tần số quét 120 Hz -
Mặt kính cảm ứng -
Màn hình rộng Màn hình chính: 7.6 inch khi mở ra; Màn hình phụ: 6.2 inch 6.2 inch (khi đóng), 7.6 inch (khi mở) -
Độ phân giải -
Mật độ điểm ảnh -
Tính năng màn hình -
Ram 12GB -
Bộ nhớ trong 256/512GB/1TB -
Thẻ nhớ ngoài -
CPU 1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 -
Chip đồ họa (GPU) Adreno 740 -
Tốc độ CPU -
Loa -
Chipset Snapdragon 8 Gen 2 Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm) Octa-core -
Camera Sau Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, Dual Pixel PDAF, OIS; Camera tele 12 MP, f/2.4, PDAF, OIS, zoom quang học 3x; Camera siêu rộng 12 MP, f/2.2 camera chính 50MP, camera siêu rộng 12MP và một ống kính tele 10MP 3X -
Camera trước Màn hình chính: Camera góc rộng 4 MP, f/1.8 ẩn dưới màn hình; Màn hình phụ: Camera góc rộng 10 MP, f/2.2 4MP (F1.8) 2.0μm, ẩn dưới màn hình -
Quay phim 8K@24fps, 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ -
Tính năng bảo mật Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền Vân tay cạnh bên -
Chức năng -
Thẻ sim 1 Nano SIM & 1 eSIM -
Mạng di động Hỗ trợ 5G -
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD -
Jack tai nghe -
Cổng kết nối -
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct -
Dung lượng pin 4400 mAh 4400 mAh -
Loại pin Li-Po -
Cổng sạc Type-C -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 253 g 263 g -
Ngoại hình -