So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 31.990.000đ | 31.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | 2023 | - | |
Kích thước | 78.1 X 163.4 X 8.9mm | 147.6 x 71.6 x 7.80 mm | - |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Dynamic AMOLED 2X | Super Retina XDR OLED | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.8" - Tần số quét 120Hz | 6.1 inch | - |
Độ phân giải | 2556 x 1179 pixel | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | Dynamic Island; HDR display; True Tone; Wide color (P3); Haptic Touch; Lớp phủ oleophobia chống dấu vân tay; Độ sáng tối đa: 2000 nits | - | |
Ram | 12GB | - | |
Bộ nhớ trong | 512GB | 512GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | - | |
Chip đồ họa (GPU) | 5 lõi | - | |
Tốc độ CPU | Adreno 740 | - | |
Loa | - | ||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | Apple A16 Bionic | - |
Camera Sau | Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP | Camera chính: 48MP; Camerra góc rộng: 12MP; Camera Tele: 12MP | - |
Camera trước | 12MP | - | |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt | Face ID | - |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | - | ||
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | - | |
Bluetooth | v5.3 | v5.3 | - |
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | - | ||
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | USB Type-C | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 233g | 171g | - |
Ngoại hình | - |