Thông số tổng quan
|
Giá
|
7.990.000đ
|
7.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Android |
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Kích thước |
161.7 x 77.2 x 8.8 mm |
Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
Cảm biến gia tốc, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD, 6.1 inch |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
6.5 inches |
|
- |
Độ phân giải |
|
|
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
8GB |
|
- |
Bộ nhớ trong |
128GB |
|
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
|
Apple A12 Bionic 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G68 |
Apple GPU 4 nhân |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
Exynos 1280 (5 nm) |
|
- |
Camera Sau |
Camera góc rộng: 50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; Camera góc siêu rộng:8 MP, f/2.2, 120˚ 2 MP, f/2.4 |
12 MP |
- |
Camera trước |
Camera góc rộng: 13 MP, f/2.2 |
7 MP |
- |
Quay phim |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps |
- |
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
Chức năng |
|
Bình thường |
- |
Thẻ sim |
Nano SIM |
|
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
|
- |
Bluetooth |
v5.3, A2DP, LE |
|
- |
Jack tai nghe |
|
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
802.11 a/b/g/n/ac |
|
- |
Dung lượng pin |
6000 mAh, Sạc nhanh 25 W |
|
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
USB Type-C |
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
208 g |
194 g |
- |
Ngoại hình |
|
Máy ngoại hình 98% |
- |