So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | -- | -- | -- |
Hệ điều hành | Androi 8.0 Oreo | - | - |
Năm ra mắt | 2018 | - | - |
Kích thước | Dài 151.7 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | - | - |
Màu sắc | đen, vàng, xám | - | - |
Cảm biến | - | - | |
Tính năng đặc biệt | - | - | |
Mã nước | - | - | |
IMEI | - | - | |
Màn hình | 5.5 inch | - | - |
Mặt kính cảm ứng | - | - | |
Màn hình rộng | - | - | |
Độ phân giải | HD | - | - |
Mật độ điểm ảnh | 720 x 1280 pixels | - | - |
Tính năng màn hình | - | - | |
Ram | 2GB | - | - |
Bộ nhớ trong | 16GB | - | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | - | - |
CPU | Exynos 7570 4 nhân 64-bit | - | - |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T720 | - | - |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz | - | - |
Loa | Vibration; MP3, WAV ringtones | - | - |
Chipset | - | - | |
Camera Sau | 13MP | - | - |
Camera trước | 5MP | - | - |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | - | - |
Tính năng bảo mật | - | - | |
Chức năng | - | - | |
Thẻ sim | 2 Nano Sim | - | - |
Mạng di động | - | - | |
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE | - | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm | - | - |
Cổng kết nối | - | - | |
Wifi | - | - | |
Dung lượng pin | 3000 mAh | - | - |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | - | - |
Cổng sạc | - | - | |
Tình trạng pin | - | - | |
Trọng lượng | 175 g | - | - |
Ngoại hình | - | - |