Thông số tổng quan
|
Giá
|
1.390.000đ
|
990.000đ
|
--
|
Màn hình |
AMOLED |
OLED |
- |
Kích thước màn hình |
1.6 inch |
1.62 inch |
- |
Đường kính mặt |
|
|
- |
Hệ điều hành |
|
|
- |
Kích thước |
42.9 x 28.8 x 9.9 mm |
|
- |
Chống nước |
|
5 ATM (Đi mưa, bơi ở vùng nước nông) |
- |
Dòng máy tương thích |
|
Android 6.0 và iOS10 |
- |
Màu |
|
|
- |
Chất liệu khung viền |
|
Nhựa |
- |
Chất liệu dây đeo |
|
Cao su |
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Thương hiệu |
Samsung |
Xiaomi |
- |
Xuất xứ |
|
|
- |
Công suất |
|
|
- |
Củ loa |
|
|
- |
Thời gian sử dụng |
Lên đến 13 ngày |
16 ngày |
- |
Serial/ Imei |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Chất liệu |
|
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Dung lượng |
|
|
- |
Nghe, gọi |
|
|
- |
Đăng ký chính chủ |
|
|
- |
Cách kiểm tra sim |
|
|
- |
Lưu ý |
|
|
- |
CPU |
|
|
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
|
|
- |
Băng tần - SIM |
|
|
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Kết nối |
Bluetooth v5.3 |
|
- |
SIM |
|
|
- |
Đầu vào |
|
|
- |
Đầu ra |
|
|
- |
Dòng điện vào |
|
|
- |
Dòng điện ra |
|
|
- |
Số lượng người dùng |
|
|
- |
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
Theo dõi sức khỏe |
Chế độ luyện tập, Đo nhịp tim, Phát hiện té ngã |
Chế độ luyện tập, Đo nhịp tim, Đo lượng oxy trong máu, Đếm bước chân, Tính calo tiêu thụ, Đo mức độ stress, Đo VO2 max (Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa) |
- |
Tiện ích |
|
|
- |
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
Tính năng cơ bản |
Cảnh báo té ngã, Nhận thông báo từ điện thoại |
|
- |
Tính năng nâng cao |
minh Chế độ luyện tập, Điều khiển chơi nhạc, Bấm giờ, Báo thức, Điều khiển chụp ảnh |
Hiển thị thông báo điện thoại, Tùy chỉnh mặt đồng hồ, Nhận thông báo cuộc gọi, Bấm giờ, Báo thức |
- |
Tiện lợi |
|
|
- |
Linh hoạt |
|
|
- |
Ưu đãi |
|
|
- |
Nhà mạng |
|
|
- |
Phí gói |
|
|
- |
Trọng lượng |
36.8 g |
27g |
- |
Phím điều khiển |
|
|
- |
Tình trạng máy |
|
|
- |
Có thể thay dây |
|
Có |
- |
Dung lượng Pin |
208 mAh |
|
- |
Loại pin |
|
|
- |
Thời gian sạc |
|
1 giờ |
- |
Nguồn ra |
|
|
- |