So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 9.990.000đ | 9.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | Android 14 | iOS 12 | - |
Năm ra mắt | 2024 | 2018 | - |
Kích thước | 161.1 x 77.4 x 8.2 mm | Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm | - |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Đa Ngôn Ngữ | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super AMOLED | OLED 5.8 inch | - |
Mặt kính cảm ứng | Gorilla Glass 7+ | Kính oleophobic (ion cường lực) | - |
Màn hình rộng | 6.6 inches | 5.8 inch | - |
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD+) | 1125 x 2436 Pixels | - |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi density | - | |
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 8GB | 4GB | - |
Bộ nhớ trong | 128GB | 256 GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD 1 TB | Không | - |
CPU | Exynos 1480 | Apple A12 Bionic 6 nhân | - |
Chip đồ họa (GPU) | AMD Titan 1WGP | Apple GPU 4 nhân | - |
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2.0 GHz | 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest | - |
Loa | - | ||
Chipset | - | ||
Camera Sau | 50.0 MP + 12.0 MP + 5.0 MP | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom | - |
Camera trước | 32 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm | - |
Quay phim | UHD 4K (3840 x 2160)@30fps, Quay chậm 240fps @HD Dual recording (quay cam trước & sau cùng lúc) | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | - |
Tính năng bảo mật | Khuôn mặt, Vân tay dưới màn hình | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 1 SIM + 1 khe phụ (SIM/thẻ nhớ) | Nano SIM và e-SIM | - |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | 3G, 4G LTE Cat 16 | - |
Bluetooth | 177 g | - | |
Jack tai nghe | Type-C | Không | - |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, WiFi Direct | - | |
Dung lượng pin | 5000 mAh | 2658 mAh | - |
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | - |
Cổng sạc | Type-C | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 213g | 177 gam | - |
Ngoại hình | - |