So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 7.990.000đ | 7.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | Android 14 | iOS 11 | - |
Năm ra mắt | 2024 | 2017 | - |
Kích thước | 161.7 x 78.0 x 8.2 mm | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | - |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Đa Ngôn Ngữ | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super AMOLED, độ phân giải 1080 x 2340 (FHD+) | Cảm ứng điện dung OLED, 16 triệu màu | - |
Mặt kính cảm ứng | Gorilla Glass 7 | - | |
Màn hình rộng | 6.6 inches | - | |
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels | - | |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi | - | |
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 8GB | 3GB | - |
Bộ nhớ trong | 128GB | 64GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | Không | - | |
CPU | Exynos 1380 | Apple A11 Bionic APL1W72 | - |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G68 MP5 | Apple GPU (3 lõi đồ họa) | - |
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 2.0 GHz | 2x 2.1 GHz Monsoon , 4x 2.1 GHz Mistral | - |
Loa | - | ||
Chipset | - | ||
Camera Sau | 50.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP | 2x 12 MP, f/1.8 & f/2.4, tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) | - |
Camera trước | 13 MP | 7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama | - |
Quay phim | UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm 240fps @HD | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | - |
Tính năng bảo mật | Khuôn mặt, Vân tay dưới màn hình | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 1 SIM + 1 khe phụ (SIM/thẻ nhớ) | 1 Nano SIM | - |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | 3G, 4G LTE Cat 4 | - |
Bluetooth | 5.3 | 5.0, A2DP, LE | - |
Jack tai nghe | Type-C | Không | - |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, WiFi Direct | - | |
Dung lượng pin | 5000 mAh | 2716 mAh | - |
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | - |
Cổng sạc | Type-C | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 209g | 174 g (6.14 oz) | - |
Ngoại hình | - |