Thông số tổng quan
|
Giá
|
450.000đ
|
459.000đ
|
--
|
Màn hình |
|
|
- |
Kích thước màn hình |
|
|
- |
Đường kính mặt |
|
|
- |
Hệ điều hành |
|
|
- |
Kích thước |
137.1(L) x67.4(W) x16.1(H) mm |
9 x 3 x 16.5 mm |
- |
Chống nước |
|
|
- |
Dòng máy tương thích |
|
|
- |
Màu |
|
Đen |
- |
Chất liệu khung viền |
|
|
- |
Chất liệu dây đeo |
|
|
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Thương hiệu |
Energizer |
Innostyle |
- |
Xuất xứ |
|
|
- |
Công suất |
|
|
- |
Củ loa |
|
|
- |
Thời gian sử dụng |
|
|
- |
Serial/ Imei |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Chất liệu |
|
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Dung lượng |
|
|
- |
Nghe, gọi |
|
|
- |
Đăng ký chính chủ |
|
|
- |
Cách kiểm tra sim |
|
|
- |
Lưu ý |
|
|
- |
CPU |
|
|
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
|
|
- |
Băng tần - SIM |
|
|
- |
Cổng sạc |
2 cổng sạc ra gồm: USB-A và USB-C, 2 cổng sạc vào: Micro và Type-C |
|
- |
Kết nối |
|
|
- |
SIM |
|
|
- |
Đầu vào |
Micro Input: 5V/2A; Type-C Input: 5V/2A |
Type C, Micro-USB |
- |
Đầu ra |
USB-A Output: 5V/2.1A; USB-C Output: 5V/2A |
USB 3.0 |
- |
Dòng điện vào |
|
|
- |
Dòng điện ra |
|
|
- |
Số lượng người dùng |
|
|
- |
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
Theo dõi sức khỏe |
|
|
- |
Tiện ích |
PowerSafe Management: Đảm bảo chống đoản mạch, quá dòng, quá tải cho sạc dự phòng và thiết bị; Chứng nhận về an toàn & chống cháy nổ: CE, RoHS, MSDS, Cell IEC 62133, Cell UN38.3 Reports, RCM (Australia) |
|
- |
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
Tính năng cơ bản |
|
|
- |
Tính năng nâng cao |
|
Sạc nhanh; Sạc tới 50% trong vòng 30 phút; Tự động bật nguồn khi cắm cáp lightning vào sạc dự phòng |
- |
Tiện lợi |
|
|
- |
Linh hoạt |
|
|
- |
Ưu đãi |
|
|
- |
Nhà mạng |
|
|
- |
Phí gói |
|
|
- |
Trọng lượng |
225±10g |
217g |
- |
Phím điều khiển |
|
|
- |
Tình trạng máy |
|
|
- |
Có thể thay dây |
|
|
- |
Dung lượng Pin |
10.000mAh |
10000mAh |
- |
Loại pin |
Lithium Polymer |
|
- |
Thời gian sạc |
|
1.5 - 2 giờ |
- |
Nguồn ra |
|
|
- |