So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | -- | -- | -- |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | - | |
Năm ra mắt | - | ||
Kích thước | Dài 147.2 mm - Ngang 71 mm - Dày 8 mm | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | 5.8 inch IPS LCD | - | |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | - | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | - | |
Ram | 4 GB, 6 GB | - | |
Bộ nhớ trong | 32 GB, 64 GB | - | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | - | |
CPU | Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân | - | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 509 | - | |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | - | |
Loa | - | ||
Chipset | - | ||
Camera Sau | 16 MP và 5 MP (2 camera) | - | |
Camera trước | 16 MP | - | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | - | |
Tính năng bảo mật | - | ||
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 2 Nano SIM | - | |
Mạng di động | - | ||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | - | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | - | |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | 3060 mAh | - | |
Loại pin | 3060 mAh | - | |
Cổng sạc | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 153 g | - | |
Ngoại hình | - |