So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 64.990.000đ | 59.990.000đ | -- |
Kích thước | Cao: 1,68 cm - Rộng: 35,57 cm - Dài: 24,81 cm | Cao 9.5cm x ngang 19.7cm x dày 19.7cm | - |
Trọng lượng | 2,14 kg | 2.7kg | - |
Mã Model | - | ||
Ngoại hình | - | ||
Màn hình | Liquid Retina XDR | - | |
Kích thước màn hình | 16 inch | - | |
Công nghệ màn hình | Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Công nghệ True Tone; Dải màu rộng (P3) | - | |
Hệ điều hành | MacOS | Mac OS | - |
Tính năng đặc biệt | Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6 | - | |
Bàn phím | Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền | - | |
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Bộ vi xử lý (CPU) | Chip Apple M3 Pro, CPU 12 lõi với 6 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện | Apple M1 Max 10 nhân | - |
Đồ họa (VGA) | 24 nhân GPU 16 nhân Neural Engine | - | |
Công nghệ âm thanh | Âm thanh stereo rộng; Dolby Atmos | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
GPU | 18 lõi | - | |
Bộ nhớ lưu trữ (HDD/SSD) | 512GB | - | |
Ram | 18GB/36GB | - | |
USB | - | ||
Kết nối không dây | - | ||
Cổng giao tiếp | Khe thẻ nhớ SDXC; Cổng HDMI; Jack cắm tai nghe 3,5 mm; Cổng MagSafe 3; Ba cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ: Sạc, DisplayPort, Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s), USB 4 (lên đến 40Gb/s) | Thunderbolt 4 (up to 40Gb/s) 1x DisplayPort USB 4, 1x USB 3.1 Gen 2, 2x USB-A ports 1x HDMI, 1x 10Gb Ethernet, 1x 3.5 mm jack | - |
Wifi | Wi‑Fi 6E (802.11ax) | 802.11ax Wi-Fi 6 | - |
Bluetooth | 5.3 | 5.0 | - |
Pin | Pin Li-Po 100 watt-giờ; Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 140W; Cáp USB‑C sang MagSafe 3 | Sử dụng nguồn điện 100 – 240V AC | - |
Tình trạng pin | - | ||
Chức năng | - |