So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 102.990.000đ | 109.990.000đ | -- |
Kích thước | Cao: 1,68 cm - Rộng: 35,57 cm - Dài: 24,81 cm | Cao 9.5cm x ngang 19.7cm x dày 19.7cm | - |
Trọng lượng | 2,16 kg | 3.6kg | - |
Mã Model | - | ||
Ngoại hình | - | ||
Màn hình | Liquid Retina XDR | - | |
Kích thước màn hình | 16 inch | - | |
Công nghệ màn hình | Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Công nghệ True Tone; Dải màu rộng (P3) | - | |
Hệ điều hành | MacOS | Mac OS | - |
Tính năng đặc biệt | Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6 | - | |
Bàn phím | Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền | - | |
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Bộ vi xử lý (CPU) | Chip Apple M3 Max, CPU 16 lõi với 12 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | M1 Ultra 20 nhân | - |
Đồ họa (VGA) | 48 nhân GPU 32 nhân Neural Engine | - | |
Công nghệ âm thanh | Âm thanh stereo rộng; Dolby Atmos | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
GPU | 40 lõi | - | |
Bộ nhớ lưu trữ (HDD/SSD) | 1TB | - | |
Ram | 48GB | - | |
USB | - | ||
Kết nối không dây | - | ||
Cổng giao tiếp | Khe thẻ nhớ SDXC; Cổng HDMI; Jack cắm tai nghe 3,5 mm; Cổng MagSafe 3; Ba cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ: Sạc, DisplayPort, Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s), USB 4 (lên đến 40Gb/s) | HDMI, 3.5mm, 2 USB-A, 2 cổng Thunderbolt 4, Ethernet | - |
Wifi | Wi‑Fi 6E (802.11ax) | Wifi 6 | - |
Bluetooth | 5.3 | 5.0 | - |
Pin | Pin Li-Po 100 watt-giờ; Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 140W; Cáp USB‑C sang MagSafe 3 | Sử dụng nguồn điện 100 – 240V AC | - |
Tình trạng pin | - | ||
Chức năng | - |