So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 27.990.000đ | 32.590.000đ | -- |
Kích thước | Cao: 1,13 cm - Rộng: 30,41 cm - Dài: 21,5 cm | Cao: 1,15 cm - Rộng: 34,04 cm - Dài: 23,76 cm | - |
Trọng lượng | 1,24 kg | 1.51 kg | - |
Mã Model | - | ||
Ngoại hình | - | ||
Màn hình | Liquid Retina | Liquid Retina có đèn nền LED, độ phân giải gốc 2880x1864 với mật độ 224 pixel mỗi inch | - |
Kích thước màn hình | 13.6 inch | 15.3 inch | - |
Công nghệ màn hình | Wide color (P3); 500 nits brightness; True Tone Technology; 1 tỷ màu | True Tone | - |
Hệ điều hành | MacOS | MacOS | - |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Bàn phím | Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền | Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền | - |
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Bộ vi xử lý (CPU) | Apple M3 8 Lõi, Neural Engine 16 lõi | Chip Apple M3; CPU 8 lõi; Neural Engine 16 lõi | - |
Đồ họa (VGA) | - | ||
Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos | Dolby Atmos | - |
Tốc độ CPU | - | ||
GPU | 8 lõi | 10 lõi | - |
Bộ nhớ lưu trữ (HDD/SSD) | 256GB | 256GB/512GB | - |
Ram | 8GB | 8GB/16GB | - |
USB | - | ||
Kết nối không dây | Wi-Fi 6E (802.11ax); Bluetooth 5.3 | - | |
Cổng giao tiếp | Cổng sạc MagSafe 3; Hai cổng Thunderbolt / USB 4 | Cổng MagSafe 3; Jack cắm tai nghe 3,5 mm; Hai cổng Thunderbolt/USB 4 | - |
Wifi | Wi-Fi 6E (802.11ax) | - | |
Bluetooth | 5.3 | - | |
Pin | Li-Po 52,6 watt-giờ + Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 30W | Pin Li-Po 66,5 watt-giờ + Bộ Tiếp Hợp Nguồn Cổng USB-C 70W | - |
Tình trạng pin | - | ||
Chức năng | - |