Thông số tổng quan
|
Giá
|
7.490.000đ
|
6.990.000đ
|
--
|
Màn hình |
|
|
- |
Kích thước màn hình |
|
|
- |
Đường kính mặt |
|
|
- |
Hệ điều hành |
|
|
- |
Kích thước |
439 x 240 x 192 mm |
312 x 275.8 x 163.8 mm |
- |
Chống nước |
|
|
- |
Dòng máy tương thích |
|
|
- |
Màu |
|
|
- |
Chất liệu khung viền |
|
|
- |
Chất liệu dây đeo |
|
|
- |
Ngôn ngữ |
|
|
- |
Thương hiệu |
Harman Kardon |
Harman Kardon |
- |
Xuất xứ |
|
|
- |
Công suất |
160W (khi cắm nguồn) |
50W |
- |
Củ loa |
|
|
- |
Thời gian sử dụng |
Thời gian phát nhạc: lên đến 8 giờ |
|
- |
Serial/ Imei |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Chất liệu |
|
|
- |
Năm ra mắt |
2023 |
|
- |
Dung lượng |
|
|
- |
Nghe, gọi |
|
|
- |
Đăng ký chính chủ |
|
|
- |
Cách kiểm tra sim |
|
|
- |
Lưu ý |
|
|
- |
CPU |
|
|
- |
GPU |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
|
|
- |
Băng tần - SIM |
|
|
- |
Cổng sạc |
|
Type-C |
- |
Kết nối |
Cổng USB Type C |
cổng AUX 3.5 mm |
- |
SIM |
|
|
- |
Đầu vào |
|
|
- |
Đầu ra |
|
|
- |
Dòng điện vào |
|
|
- |
Dòng điện ra |
|
|
- |
Số lượng người dùng |
|
|
- |
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
Theo dõi sức khỏe |
|
|
- |
Tiện ích |
|
|
- |
Công nghệ âm thanh |
|
Harman Kardon Wireless Dual Sound |
- |
Tính năng cơ bản |
|
|
- |
Tính năng nâng cao |
|
Chế độ tự cân chỉnh âm theo vị trí đặt và diện tích phòng |
- |
Tiện lợi |
|
|
- |
Linh hoạt |
|
|
- |
Ưu đãi |
|
|
- |
Nhà mạng |
|
|
- |
Phí gói |
|
|
- |
Trọng lượng |
4.7kg |
3.52 kg |
- |
Phím điều khiển |
Cảm ứng chạm |
Nút bấm vật lý |
- |
Tình trạng máy |
|
|
- |
Có thể thay dây |
|
|
- |
Dung lượng Pin |
|
8 giờ |
- |
Loại pin |
|
|
- |
Thời gian sạc |
3 giờ |
5 giờ |
- |
Nguồn ra |
|
|
- |