So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 5.990.000đ | 5.790.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | - | ||
Kích thước | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | - | ||
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 4.7 inch | - | |
Độ phân giải | HD (1334 x 750 Pixels) | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | - | ||
Bộ nhớ trong | - | ||
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | A11 64 bit | - | |
Chip đồ họa (GPU) | - | ||
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | - | ||
Camera Sau | 12 MP | - | |
Camera trước | 7 MP | - | |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@60fps | - | |
Tính năng bảo mật | - | ||
Chức năng | Bình thường | - | |
Thẻ sim | - | ||
Mạng di động | - | ||
Bluetooth | - | ||
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | - | ||
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 148 g | - | |
Ngoại hình | Máy ngoại hình 98% | - |