So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 38.990.000đ | 38.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | iOS 16 | - | |
Năm ra mắt | 2023 | 2022 | - |
Kích thước | 146.6 x 70.6 x 8.25 mm | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường | - | |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi | - | |
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super Retina XDR OLED | OLED | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.1 inch | 6.7 inches | - |
Độ phân giải | 556 x 1179 pixel | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay. | - | |
Ram | 6GB | - | |
Bộ nhớ trong | 512GB | 512GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | - | |
Chip đồ họa (GPU) | 6 lõi mới | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Chip A17 Pro | Apple A16 Bionic | - |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP | - |
Camera trước | 12 MP | - | |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Face ID | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 2 SIM ( nano‑SIM và eSIM) | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | - |
Bluetooth | v5.3 | - | |
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO | Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot | - |
Dung lượng pin | 4.323 mAh | - | |
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | USB Type-C | Lightning | - |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | - | ||
Ngoại hình | - |