So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 44.990.000đ | 44.490.000đ | -- |
Hệ điều hành | Android | - | |
Năm ra mắt | 2023 | - | |
Kích thước | 146.6 x 70.6 x 8.25 mm | Dài 162.3 mm - Ngang 79 mm - Dày 8.6 mm | - |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super Retina XDR OLED | Dynamic AMOLED 2X | - |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Armor | - | |
Màn hình rộng | 6.1 inch | 6.8 inch - Tần số quét 120 Hz | - |
Độ phân giải | 556 x 1179 pixel | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay. | - | |
Ram | - | ||
Bộ nhớ trong | 1TB | - | |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | - | |
Chip đồ họa (GPU) | 6 lõi mới | Adreno 750 | - |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Chip A17 Pro | Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy | - |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | Chính 200 MP & Phụ 50 MP, 12 MP, 10 MP | - |
Camera trước | 12 MP | 12 MP | - |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Face ID | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | - |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | - |
Bluetooth | v5.3 | 5.3 | - |
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM | - |
Dung lượng pin | 5000 mAh | - | |
Loại pin | Li-Ion | - | |
Cổng sạc | USB Type-C | USB Type-C | - |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 232 g | - | |
Ngoại hình | - |