So sánh sản phẩm

Thông số tổng quan
Giá 29.990.000đ 29.990.000đ --
Hệ điều hành -
Năm ra mắt 2023 -
Kích thước 146.6 x 70.6 x 8.25 mm 146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) -
Màu sắc -
Cảm biến Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Super Retina XDR OLED Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) -
Mặt kính cảm ứng -
Màn hình rộng 6.1 inch 6.1 inch (chiếm khoảng 86.0% thân máy) -
Độ phân giải 556 x 1179 pixel 1170 x 2532 pixels, 19.5:9 -
Mật độ điểm ảnh -
Tính năng màn hình Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay. -
Ram -
Bộ nhớ trong 128GB -
Thẻ nhớ ngoài -
CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân -
Chip đồ họa (GPU) 6 lõi mới -
Tốc độ CPU -
Loa -
Chipset Chip A17 Pro -
Camera Sau Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF -
Camera trước 12 MP 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" -
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. -
Tính năng bảo mật Face ID Face ID -
Chức năng Tốt -
Thẻ sim -
Mạng di động Hỗ trợ 5G -
Bluetooth v5.3 5.0, A2DP, LE -
Jack tai nghe Lightning -
Cổng kết nối -
Wifi Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO -
Dung lượng pin -
Loại pin -
Cổng sạc USB Type-C -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 204 g (7.20 oz) -
Ngoại hình Máy ngoại hình 99% -