Thông số tổng quan
|
Giá
|
28.990.000đ
|
29.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
|
- |
Năm ra mắt |
|
2021 |
- |
Kích thước |
|
160.8 x 78.1 x 7.7 mm (6.33 x 3.07 x 0.30 in) |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
|
Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Gorilla Glass |
- |
Màn hình rộng |
|
6.7 inch (chiếm khoảng 87.4% thân máy) |
- |
Độ phân giải |
|
1284 x 2778 pixels, 19.5:9 |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
458 ppi |
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
|
6GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
|
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU (5 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
Stereo |
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
|
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 13mm, 120˚ (ultrawide), PDAF |
- |
Camera trước |
|
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
- |
Quay phim |
|
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. |
- |
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
Chức năng |
|
Bình thường |
- |
Thẻ sim |
|
|
- |
Mạng di động |
|
|
- |
Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
|
Lightning, USB 2.0 |
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
- |
Dung lượng pin |
|
|
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
|
240 g (8.47 oz) |
- |
Ngoại hình |
|
Máy ngoại hình 98% |
- |