So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 31.990.000đ | 31.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | iOS 17 | Android 13 | - |
Năm ra mắt | - | ||
Kích thước | 147.6 x 71.6 x 7.80 mm | 78.1 X 163.4 X 8.9mm | - |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Face ID; Áp kế Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super Retina XDR OLED | Dynamic AMOLED 2X | - |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | - | |
Màn hình rộng | 6.1 inch | 6.8" - Tần số quét 120Hz | - |
Độ phân giải | 2556 x 1179 pixel | 1080 x 2460 pixels | - |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | - | |
Tính năng màn hình | Dynamic Island; HDR display; True Tone; Wide color (P3); Haptic Touch; Lớp phủ oleophobia chống dấu vân tay; Độ sáng tối đa: 2000 nits | - | |
Ram | 8GB/12GB | - | |
Bộ nhớ trong | 512GB | 256GB/512GB/1TB | - |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | - | |
Chip đồ họa (GPU) | 5 lõi | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Apple A16 Bionic | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | - |
Camera Sau | Camera chính: 48MP; Camerra góc rộng: 12MP; Camera Tele: 12MP | Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP | - |
Camera trước | 12MP | 12 MP | - |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Face ID | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | - |
Bluetooth | 5.3 | v5.3 | - |
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | Type-C | - | |
Wifi | Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO | - | |
Dung lượng pin | 5000 mAh | - | |
Loại pin | Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 45W | - | |
Cổng sạc | USB Type-C | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 171g | 233g | - |
Ngoại hình | - |