So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 33.990.000đ | 40.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | iOS 16 | Android 12 | - |
Năm ra mắt | 2022 | 2022 | - |
Kích thước | 1551 x 67.1 x 15.8~14.2 mm (Khi gập) và 155.1 x 130.1 x 6.3mm (Khi mở) | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | chống nước IPX8, loa kép, Dolby Atmos Flex Mode, Flex Cam | - | |
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | OLED | Dynamic AMOLED 2X, tần số quét 120 Hz | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.1 inches | 6.2 inch (khi đóng), 7.6 inch (khi mở) | - |
Độ phân giải | - | ||
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 6GB | 12GB | - |
Bộ nhớ trong | 512GB | 256/512GB/1TB | - |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | - | ||
Chip đồ họa (GPU) | - | ||
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Apple A16 Bionic | Snapdragon 8+ Gen 1 (4nm) Octa-core | - |
Camera Sau | Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP | camera chính 50MP, camera siêu rộng 12MP và một ống kính tele 10MP 3X | - |
Camera trước | 4MP (F1.8) 2.0μm, ẩn dưới màn hình | - | |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Vân tay cạnh bên | - | |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | 2 SIM ( nano‑SIM và eSIM) | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | - |
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | - | |
Jack tai nghe | - | ||
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot | - | |
Dung lượng pin | 3.200 mAh | 4400 mAh | - |
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | Lightning | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 263 g | - | |
Ngoại hình | - |