Thông số tổng quan
|
Giá
|
30.990.000đ
|
30.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
iOS 17 |
- |
Năm ra mắt |
2022 |
|
- |
Kích thước |
|
146.6 x 70.6 x 8.25 mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
OLED |
Super Retina XDR OLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
6.1 inch |
6.1 inch |
- |
Độ phân giải |
|
556 x 1179 pixel |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
460 ppi |
- |
Tính năng màn hình |
|
Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay... |
- |
Ram |
|
|
- |
Bộ nhớ trong |
256GB |
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
|
6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
6 lõi mới |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
Apple A16 Bionic |
Chip A17 Pro |
- |
Camera Sau |
Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP |
Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
- |
Camera trước |
|
12 MP |
- |
Quay phim |
|
|
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Face ID |
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
|
|
- |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 5G |
- |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
5.3 |
- |
Jack tai nghe |
|
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
Wi-Fi MIMO, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO |
- |
Dung lượng pin |
|
|
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
Lightning |
USB Type-C |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
|
187 gram |
- |
Ngoại hình |
|
|
- |