So sánh sản phẩm

Thông số tổng quan
Giá 34.990.000đ 34.990.000đ --
Hệ điều hành iOS 15 iOS 17 -
Năm ra mắt 2021 -
Kích thước 160.8 x 78.1 x 7.7 mm (6.33 x 3.07 x 0.30 in) 160.9 x 77.8 x 7.80 mm -
Màu sắc -
Cảm biến Face ID; Áp kế Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) Super Retina XDR OLED -
Mặt kính cảm ứng -
Màn hình rộng 6.7 inch (chiếm khoảng 87.4% thân máy) 6.7 inch -
Độ phân giải 1284 x 2778 pixels, 19.5:9 2796x1290 pixel -
Mật độ điểm ảnh 460 ppi -
Tính năng màn hình Dynamic Island; HDR display; True Tone; Wide color (P3); Haptic Touch; Lớp phủ oleophobia chống dấu vân tay; Độ sáng tối đa: 2000 nits -
Ram 6GB -
Bộ nhớ trong 512 GB 512GB -
Thẻ nhớ ngoài Không có -
CPU Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện -
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (5 nhân) 5 lõi -
Tốc độ CPU -
Loa -
Chipset Apple A16 Bionic -
Camera Sau 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 13mm, 120˚ (ultrawide), PDAF Camera chính: 48MP; Camerra góc rộng: 12MP; Camera Tele: 12MP -
Camera trước 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" 12MP -
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. -
Tính năng bảo mật Face ID Face ID -
Chức năng -
Thẻ sim 1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) -
Mạng di động Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS Hỗ trợ 5G -
Bluetooth 5.0, A2DP, LE -
Jack tai nghe Lightning, USB 2.0 -
Cổng kết nối -
Wifi Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO -
Dung lượng pin 4352 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút -
Loại pin Li-Ion -
Cổng sạc USB Type-C -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 240 g (8.47 oz) 201 gram -
Ngoại hình -