Thông số tổng quan
|
Giá
|
29.990.000đ
|
29.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
|
iOS 16 |
- |
Năm ra mắt |
|
2022 |
- |
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
|
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) |
OLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
6.1 inch (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
6.7 inches |
- |
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
|
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
|
6GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
|
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
|
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
Apple A16 Bionic |
- |
Camera Sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF |
Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP |
- |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|
- |
Quay phim |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. |
|
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
|
- |
Chức năng |
Tốt |
|
- |
Thẻ sim |
|
|
- |
Mạng di động |
|
Hỗ trợ 5G |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
|
- |
Jack tai nghe |
Lightning |
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
- |
Dung lượng pin |
|
4.323 mAh |
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
|
Lightning |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
204 g (7.20 oz) |
|
- |
Ngoại hình |
Máy ngoại hình 99% |
|
- |