So sánh sản phẩm

Thông số tổng quan
Giá 29.990.000đ 29.990.000đ --
Hệ điều hành -
Năm ra mắt -
Kích thước 146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) 160.8 x 78.1 x 7.7 mm (6.33 x 3.07 x 0.30 in) -
Màu sắc -
Cảm biến -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước VN -
IMEI ***********9819 -
Màn hình Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) -
Mặt kính cảm ứng -
Màn hình rộng 6.1 inch (chiếm khoảng 86.0% thân máy) 6.7 inch (chiếm khoảng 87.4% thân máy) -
Độ phân giải 1170 x 2532 pixels, 19.5:9 1284 x 2778 pixels, 19.5:9 -
Mật độ điểm ảnh -
Tính năng màn hình -
Ram 6GB -
Bộ nhớ trong 256GB -
Thẻ nhớ ngoài -
CPU Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân -
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (5 nhân) -
Tốc độ CPU -
Loa -
Chipset -
Camera Sau 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 13mm, 120˚ (ultrawide), PDAF -
Camera trước 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" -
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. -
Tính năng bảo mật Face ID Face ID -
Chức năng Tốt Tốt -
Thẻ sim 1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) -
Mạng di động -
Bluetooth 5.0, A2DP, LE -
Jack tai nghe Lightning -
Cổng kết nối -
Wifi -
Dung lượng pin -
Loại pin Li-Ion -
Cổng sạc -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 204 g (7.20 oz) 240 g (8.47 oz) -
Ngoại hình Máy ngoại hình 99% Máy ngoại hình đẹp, còn hộp -