Thông số tổng quan
|
Giá
|
21.990.000đ
|
--
|
--
|
Hệ điều hành |
|
Android 12, One UI 4.1 |
- |
Năm ra mắt |
|
2/2022 |
- |
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
70.6 x 146.0 x 7.6mm |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
Gia tốc kế, Khí áp kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận |
- |
Tính năng đặc biệt |
|
Hỗ trợ 5G, Kháng nước, Sạc không dây, Bảo mật vân tay |
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) |
Dynamic AMOLED 2X 120Hz |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass Victus+, HDR10+, 1300 nits |
- |
Màn hình rộng |
6.1 inch |
2340 x 1080-pixel |
- |
Độ phân giải |
|
6.1 inch FHD+ |
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
|
8GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
128GB, 256GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Chip Snapdragon 8 Gen 1 |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Adreno 730 |
- |
Tốc độ CPU |
|
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510 |
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF |
Camera Góc Siêu rộng 12MP, Camera Góc Siêu rộng 12MP, Camera góc rộng 50 MP, Camera Tele 10MP |
- |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
10MP |
- |
Quay phim |
|
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Vân tay siêu âm |
- |
Chức năng |
Bình thường |
|
- |
Thẻ sim |
|
2 Nano-SIM + eSIM |
- |
Mạng di động |
|
5G, LTE |
- |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.2, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
Lightning, USB 2.0 |
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
- |
Dung lượng pin |
|
3,700mAh |
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
|
25W có dây, 15W không dây, Wireless PowerShare, Đạt chuẩn USB-IF |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
204 g (7.20 oz) |
168g |
- |
Ngoại hình |
Máy ngoại hình 99% |
|
- |