So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 21.990.000đ | 21.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | 2022 | - | |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) | OLED | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.1 inch | 6.7 inches | - |
Độ phân giải | - | ||
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 6GB | - | |
Bộ nhớ trong | 128GB | - | |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân | - | |
Chip đồ họa (GPU) | - | ||
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | - | ||
Chipset | Apple A15 Bionic | - | |
Camera Sau | 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF | 2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) | - |
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" | - | |
Quay phim | - | ||
Tính năng bảo mật | Face ID | - | |
Chức năng | Bình thường | - | |
Thẻ sim | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | - | |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | - | |
Jack tai nghe | Lightning, USB 2.0 | - | |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | 4.325 mAh | - | |
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | Lightning | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 204 g (7.20 oz) | - | |
Ngoại hình | Máy ngoại hình 99% | - |