So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 25.990.000đ | 25.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | iOS 14 | iOS 17 | - |
Năm ra mắt | 2020 | - | |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.4 mm (6.33 x 3.07 x 0.29 in) | 160.9 x 77.8 x 7.80 mm | - |
Màu sắc | Bạc, Than Chì, Vàng, Xanh Thái Bình Dương | - | |
Cảm biến | Face ID; Áp kế Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits | Super Retina XDR OLED | - |
Mặt kính cảm ứng | Gorilla Glass | - | |
Màn hình rộng | 6.7 inches, 109.8 cm2 (chiếm khoảng 87.4% thân máy) | 6.7 inch | - |
Độ phân giải | 1284 x 2778 pixels, 19.5:9 | 2796x1290 pixel | - |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi | 460 ppi | - |
Tính năng màn hình | Dynamic Island; HDR display; True Tone; Wide color (P3); Haptic Touch; Lớp phủ oleophobia chống dấu vân tay; Độ sáng tối đa: 2000 nits | - | |
Ram | 6GB | - | |
Bộ nhớ trong | 256GB | 128GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | Không | - | |
CPU | Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân | 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | - |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4 nhân) | 5 lõi | - |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | Stereo | - | |
Chipset | A16 Bionic | - | |
Camera Sau | camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4, telephoto 12 MP ƒ/2.2, quét độ sâu TOF 3D LiDAR scanner | Camera chính: 48MP; Camerra góc rộng: 12MP; Camera Tele: 12MP | - |
Camera trước | 12 MP ƒ/ 2.2 | 12MP | - |
Quay phim | camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS | - | |
Tính năng bảo mật | Face ID | Face ID | - |
Chức năng | - | ||
Thẻ sim | SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) | - | |
Mạng di động | 3G, 4G LTE | Hỗ trợ 5G | - |
Bluetooth | Bluetooth 5.0, A2DP, LE | 5.3 | - |
Jack tai nghe | Không | - | |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO | - | |
Dung lượng pin | 3687 mAh, có thể xem video liên tục trong 20 giờ | - | |
Loại pin | Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) | - | |
Cổng sạc | USB Type-C | - | |
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 228 g (8.04 oz) | 201 gram | - |
Ngoại hình | - |