Thông số tổng quan
|
Giá
|
20.690.000đ
|
20.990.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
iOS 14 |
iOS 16 |
- |
Năm ra mắt |
2020 |
2022 |
- |
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) |
|
- |
Màu sắc |
Bạc, Than Chì, Vàng, Xanh Thái Bình Dương |
Blue, Red, Midnight, Starlight, Purple |
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
- |
Mã nước |
|
|
- |
IMEI |
|
|
- |
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits |
OLED |
- |
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
|
- |
Màn hình rộng |
6.1 inches, 90.2 cm2 |
6.1 inches |
- |
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
|
- |
Mật độ điểm ảnh |
460 ppi |
|
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
6GB |
6GB |
- |
Bộ nhớ trong |
256GB |
128GB |
- |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
- |
CPU |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
|
- |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
|
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
Stereo |
|
- |
Chipset |
|
Apple A15 Bionic |
- |
Camera Sau |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4, telephoto 12 MP ƒ/2.0 |
Camera góc rộng: 12MP; Camera góc siêu rộng: 12MP |
- |
Camera trước |
12 MP ƒ/ 2.2 |
|
- |
Quay phim |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), âm thanh stereo; camera trước 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
|
- |
Tính năng bảo mật |
Face ID |
|
- |
Chức năng |
|
|
- |
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 5G |
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
v5.0, A2DP, LE |
- |
Jack tai nghe |
Không |
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
- |
Dung lượng pin |
2815 mAh, có thể xem video liên tục trong 17 giờ |
3.279 mAh |
- |
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
|
- |
Cổng sạc |
|
Lightning |
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Trọng lượng |
189 g (6.67 oz) |
|
- |
Ngoại hình |
|
|
- |