Thông số tổng quan
|
Giá
|
21.590.000đ
|
21.590.000đ
|
--
|
Hệ điều hành |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits |
|
- |
Năm ra mắt |
|
|
- |
Kích thước |
|
146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) |
- |
Màu sắc |
|
|
- |
Cảm biến |
|
|
- |
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
Mã nước |
VN/A |
|
- |
IMEI |
7224 |
|
- |
Màn hình |
|
Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits |
- |
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
Màn hình rộng |
|
6.1 inches, 90.2 cm2 |
- |
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
|
- |
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
Tính năng màn hình |
|
|
- |
Ram |
6GB |
|
- |
Bộ nhớ trong |
256GB |
|
- |
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
CPU |
|
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
Chip đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU (4 nhân) |
- |
Tốc độ CPU |
|
|
- |
Loa |
|
|
- |
Chipset |
|
|
- |
Camera Sau |
|
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4, telephoto 12 MP ƒ/2.0 |
- |
Camera trước |
|
12 MP ƒ/ 2.2 |
- |
Quay phim |
|
|
- |
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
Chức năng |
Bình thường |
Bình thường |
- |
Thẻ sim |
|
|
- |
Mạng di động |
|
|
- |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
|
- |
Jack tai nghe |
|
|
- |
Cổng kết nối |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Dung lượng pin |
2815 mAh, có thể xem video liên tục trong 17 giờ |
|
- |
Loại pin |
|
|
- |
Cổng sạc |
|
|
- |
Tình trạng pin |
88% |
|
- |
Trọng lượng |
|
189g |
- |
Ngoại hình |
Máy ngoại hình 97% |
Máy ngoại hình 98% |
- |