So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 19.990.000đ | 19.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | - | ||
Kích thước | 158 x 77,8 x 8,1mm | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | - | ||
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.1 inch (chiếm khoảng 87.1% thân máy) | - |
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels, 19.5:9 | - | |
Mật độ điểm ảnh | - | ||
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 4GB | - | |
Bộ nhớ trong | 128GB | - | |
Thẻ nhớ ngoài | - | ||
CPU | A13 Bionic | Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân | - |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (5 nhân) | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | Dolby Atmos | - | |
Chipset | - | ||
Camera Sau | 3 camera 12MP (rộng, siêu rộng, tele) | 12 MP, f/1.6, (wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) | - |
Camera trước | 12 MP | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" | - |
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to XXfps), stereo sound rec | - | |
Tính năng bảo mật | - | ||
Chức năng | Bình thường | Bình thường | - |
Thẻ sim | - | ||
Mạng di động | - | ||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | - | |
Jack tai nghe | Lightning, USB 2.0 | - | |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | - | |
Dung lượng pin | - | ||
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 226g | 174 g (6.14 oz) | - |
Ngoại hình | Máy ngoại hình 99% | Máy ngoại hình 99% | - |