So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 10.990.000đ | 10.990.000đ | -- |
Hệ điều hành | - | ||
Năm ra mắt | 2019 | - | |
Kích thước | 150,9 x 75,7 x 8,3mm | - | |
Màu sắc | - | ||
Cảm biến | Đa Ngôn Ngữ | - | |
Tính năng đặc biệt | - | ||
Mã nước | - | ||
IMEI | - | ||
Màn hình | LCD, Retina HD lỏng, IPS | LCD, Retina HD lỏng, IPS | - |
Mặt kính cảm ứng | - | ||
Màn hình rộng | 6.1 inch | 6.1 inch | - |
Độ phân giải | 1792 x 828 pixel | 1792 x 828 pixel | - |
Mật độ điểm ảnh | 326 ppi | - | |
Tính năng màn hình | - | ||
Ram | 4 GB | 4GB | - |
Bộ nhớ trong | 64GB | 64GB | - |
Thẻ nhớ ngoài | Không | - | |
CPU | - | ||
Chip đồ họa (GPU) | Chip A13 Bionic | - | |
Tốc độ CPU | - | ||
Loa | Dolby Atmos | - | |
Chipset | Chip A13 Bionic | - | |
Camera Sau | 2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) | 2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) | - |
Camera trước | 12MP | 12 MP | - |
Quay phim | Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây | Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây | - |
Tính năng bảo mật | FaceID | Face ID | - |
Chức năng | Bình thường | Bình thường | - |
Thẻ sim | SIM kép | - | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | - |
Bluetooth | - | ||
Jack tai nghe | EarPods với đầu nối Lightning | - | |
Cổng kết nối | - | ||
Wifi | - | ||
Dung lượng pin | - | ||
Loại pin | - | ||
Cổng sạc | - | ||
Tình trạng pin | - | ||
Trọng lượng | 194g | - | |
Ngoại hình | 99% | Máy ngoại hình 98% | - |