Thông số tổng quan
|
Giá
|
8.990.000đ
|
3.990.000đ
|
--
|
Kiểu dáng |
|
|
- |
Kích thước |
240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) |
240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) |
- |
Trọng lượng |
469g |
469g |
- |
Ngoại hình |
Máy ngoại hình 99%, Fullbox |
|
- |
Màn hình |
IPS LCD, 9.7 inch (chiếm khoảng 71.6% thân máy), 1536 x 2048 pixels, 4:3 (~264 ppi) |
IPS LCD, 9.7 inch (chiếm khoảng 71.6% thân máy), 1536 x 2048 pixels, 4:3 (~264 ppi) |
- |
Hệ điều hành |
|
iOS 11.3, nâng cấp khả dụng đến iPadOS 14.6 |
- |
CPU |
Apple A10 Fusion (16 nm) 4 nhân 2.34 GHz |
Apple A10 Fusion (16 nm) 4 nhân 2.34 GHz |
- |
GPU |
PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) |
PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) |
- |
Pin |
|
Li-Po 8827 mAh, không tháo rời (32.9 Wh), sử dụng đến 10 tiếng |
- |
Mã nước |
|
|
- |
Serial/ imei |
|
|
- |
Camera |
Camera sau: 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF, HDR; Camera trước: 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard), nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama |
Camera sau: 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF, HDR; Camera trước: 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard), nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama |
- |
Quay phim |
|
Camera sau: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.; Camera trước: 720p@30fps |
- |
RAM |
|
2GB |
- |
Bộ nhớ trong |
|
32GB, 128GB |
- |
Kết nối |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot; Bluetooth: 4.2, A2DP, EDR, LE; GPS: A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
- |
Sim |
|
|
- |
Wifi |
|
|
- |
Công nghệ sạc |
|
|
- |
GPS |
|
|
- |
Tình trạng pin |
|
|
- |
Chức năng |
Bình thường |
|
- |
Chipset |
|
|
- |