So sánh sản phẩm
Thông số tổng quan | |||
Giá | 8.990.000đ | 9.990.000đ | -- |
Màn hình | - | ||
Kích thước màn hình | - | ||
Đường kính mặt | - | ||
Hệ điều hành | tương thích iPadOS | - | |
Kích thước | 1.09 x 27.9 x 11.49 cm | - | |
Chống nước | - | ||
Dòng máy tương thích | iPad Gen 10 | 11-inch iPad Pro (3nd generation - model 2021), 11-inch iPad Pro (2nd generation - model 2020), 11-inch iPad Pro (1st generation - model 2018), 10.9-inch iPad Air (2020) | - |
Màu | - | ||
Chất liệu khung viền | - | ||
Chất liệu dây đeo | - | ||
Ngôn ngữ | - | ||
Thương hiệu | Apple chính hãng | - | |
Xuất xứ | - | ||
Công suất | - | ||
Củ loa | - | ||
Thời gian sử dụng | - | ||
Serial/ Imei | - | ||
Mã nước | - | ||
Cảm biến | - | ||
Chất liệu | - | ||
Năm ra mắt | - | ||
Dung lượng | - | ||
Nghe, gọi | - | ||
Đăng ký chính chủ | - | ||
Cách kiểm tra sim | - | ||
Lưu ý | - | ||
CPU | - | ||
GPU | - | ||
Bộ nhớ trong | - | ||
Băng tần - SIM | - | ||
Cổng sạc | - | ||
Kết nối | Smart Connector | Bluetooth 3.0 | - |
SIM | - | ||
Đầu vào | - | ||
Đầu ra | - | ||
Dòng điện vào | - | ||
Dòng điện ra | - | ||
Số lượng người dùng | - | ||
Số lượng thiết bị | - | ||
Theo dõi sức khỏe | - | ||
Tiện ích | có Trackpad | - | |
Công nghệ âm thanh | - | ||
Tính năng cơ bản | - | ||
Tính năng nâng cao | Có chân đứng, Có trackpad, Bàn phím có đèn nền | - | |
Tiện lợi | - | ||
Linh hoạt | - | ||
Ưu đãi | - | ||
Nhà mạng | - | ||
Phí gói | - | ||
Trọng lượng | 231 g | - | |
Phím điều khiển | - | ||
Tình trạng máy | - | ||
Có thể thay dây | - | ||
Dung lượng Pin | - | ||
Loại pin | - | ||
Thời gian sạc | - | ||
Nguồn ra | - |